来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vettél már vért tenyésztésre?
Ông đã lấy máu và các mẫu cấy chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
És aztán volt carla-nak képe azt mondani hogy nem javasolt tenyésztésre.
và sau đó là carla... có dũng khí nói với mẹ... cậu ta không xứng đáng là giống loài tốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tenyésztés?
- gây giống?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: