来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Önző! hány életet akarsz veszélyeztetni?
vì lợi ích riêng mà ngươi đe dọa chúng sanh sao ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de volt választásod, carrie, nem veszélyeztetni az akciónkat.
nhưng cô có lựa chọn, carrie, đó là không làm hỏng chiến dịch của ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem akarom tönkretenni, sem veszélyeztetni mindazt, amit annyira imádunk.
tôi sẽ không phá hủy hay làm tổn thương những gì tất cả chúng ta tôn sùng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nélküled költöznék el, és azt nem tudom megtenni, mert a távkapcsolatok sohasem működnek, és nem akarom veszélyeztetni azt, ami közted és köztem van.
anh đi một mình, và anh ko thể vì xa mặt cách lòng, và anh ko muốn hủy hoại những gì ta đang có
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- miranda, az üzemeltetése - veszélyeztetné gothamet.
miranda, nếu chỉ là thử nghiệm thì có thể gotham sẽ gặp nguy hiểm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: