您搜索了: besitting (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

besitting

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

in hierdie jubeljaar moet julle elkeen na sy besitting teruggaan.

越南语

trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

moses het ons die wet beveel, 'n besitting vir die vergadering van jakob.

越南语

môi-se đã ban một luật pháp cho chúng tôi, là cơ nghiệp của hội chúng gia-cốp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarom moet julle, in die hele land van julle besitting, lossing van die grond toelaat.

越南语

trong khắp xứ mà các ngươi sẽ được làm sản nghiệp, hãy cho phép chuộc đất lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

eis van my, en ek wil nasies gee as u erfdeel en die eindes van die aarde as u besitting.

越南语

hãy cầu ta, ta sẽ ban cho con các ngoại bang làm cơ nghiệp, và các đầu cùng đất làm của cải.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hy bly nie ryk en sy vermoë hou nie stand nie, en hulle besitting buig nie soos koringare na die aarde toe nie.

越南语

người sẽ không trở nên giàu; của cải người cũng sẽ chẳng bền lâu, và sản nghiệp người sẽ chẳng lan ra trên đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en as hy aan die here 'n stuk land heilig wat hy gekoop het, wat nie van die land van sy besitting is nie,

越南语

nếu ai biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va một sở ruộng mình mua, chớ chẳng phải của tổ nghiệp,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

dan sal die here al hierdie nasies voor julle uit verdrywe, en julle sal groter en magtiger nasies as julle uit hulle besitting verdrywe.

越南语

thì Ðức giê-hô-va sẽ đuổi những dân tộc nầy ra khỏi trước mặt các ngươi, khiến các ngươi thắng được dân tộc lớn và mạnh hơn mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

al die stede van die leviete, tussen die besitting van die kinders van israel in, was agt en veertig stede met hulle weiveld.

越南语

cộng các thành người lê-vi ở giữa sản nghiệp dân y-sơ-ra-ên là bốn mươi tám cái thành cùng đất chung quanh thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

as die here jou god die nasies uitroei wie se land die here jou god jou sal gee, en jy hulle uit hul besitting verdrywe en in hulle stede en in hulle huise woon,

越南语

khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã diệt các dân tộc của xứ mà ngài ban cho ngươi, khi ngươi đã đuổi chúng nó đi, được ở trong các thành và các nhà chúng nó rồi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

as julle in die land kanaän inkom wat ek julle as besitting gee, en ek die plaag van melaatsheid in 'n huis van die land van julle besitting laat kom,

越南语

khi nào các ngươi sẽ vào xứ ca-na-an, mà ta sẽ cho các ngươi làm sản nghiệp, nếu ta giáng mốc vít mốc như vít phung trong nhà nào của xứ các ngươi sẽ được làm sản nghiệp,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

aan die kinders van die ooste sal ek dit, saam met die kinders van ammon, as besitting gee, sodat die kinders van ammon nie meer genoem sal word onder die nasies nie.

越南语

ta sẽ phó xứ nầy và xứ của người am-môn cho các con trai phương đông. ta sẽ ban những xứ nầy cho chúng nó làm sản nghiệp, hầu cho con cái am-môn không được ghi nhớ giữa các nước nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

aangaande die grond, dit sal aan hom behoort as besitting in israel, en my vorste sal my volk nie meer verdruk nie, maar aan die huis van israel die land oorlaat volgens hulle stamme.

越南语

Ấy sẽ là phần đất của vua, sản nghiệp của người trong y-sơ-ra-ên; và các vua ta sẽ không hòa hiệp dân ta nữa, nhưng các vua sẽ chia phần còn lại của miếng đất cho trong các chi phái nhà y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarby was sy besitting sewe duisend stuks kleinvee en drie duisend kamele en vyf honderd paar beeste en vyf honderd eselinne en 'n groot menigte slawe, sodat dié man ryker was as al die kinders van die ooste.

越南语

có bảy ngàn chiên, ba ngàn lạc đà, năm trăm đôi bò, năm trăm lừa cái, và tôi tớ rất nhiều; người ấy lớn hơn hết trong cả dân Ðông phương.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ek het slawe en slavinne gekoop en ook dié verkry wat in my huis gebore is; ek het ook 'n groot besitting van beeste en kleinvee gehad, meer as almal wat voor my in jerusalem gewees het.

越南语

ta mua những tôi trai tớ gái, lại có nhiều đầy tớ sanh ra trong nhà ta. ta có bầy bò và chiên nhiều hơn hết thảy những người ở trước ta tại giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

'n volk groot en talryk en hoog van gestalte soos die enakiete--maar die here het dié voor hulle uit verdelg, sodat hulle dié uit hulle besitting verdryf en in hulle plek gaan woon het;

越南语

ấy là một dân lớn, đông, hình giềng giàng như dân a-na-kim. nhưng Ðức giê-hô-va diệt dân rê-pha-im trước mặt dân am-môn; dân am-môn đoạt lấy xứ của họ và ở thế cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarom profeteer en sê: so spreek die here here: omdat, ja, omdat hulle julle van alle kante verwoes en vertrap het, sodat julle vir die oorblyfsel van die nasies 'n besitting kan wees, en julle in opspraak gekom het en deur die mense beskinder is--

越南语

vì cớ đó, hãy nói tiên tri, và rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: thật, vì chúng nó đã làm cho bay nên hoang vu, và nuốt bay tư bề, đặng bay trở nên sản nghiệp của những kẻ sót lại của các nước, và bay bị miệng kẻ hay nói bàn luận, và bị dân sự chê bai,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,259,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認