来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en toe hulle by mísië kom, het hulle probeer om na bithínië te gaan, maar die gees het hulle dit nie toegelaat nie.
tới gần xứ my-ri rồi, hai người sắm sửa vào xứ bi-thi-ni; nhưng thánh linh của Ðức chúa jêsus không cho phép,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
petrus, 'n apostel van jesus christus, aan die vreemdelinge van die verstrooiing in pontus, galásië, kappadocië, asië en bithínië,
phi -e-rơ, sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, gởi cho những người kiều ngụ rải rác trong xứ bông, ga-la-ti, cáp-ba-đốc, a-si và bi-thi-ni, là những người được chọn,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: