来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
land
quốc gia
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 4
质量:
wys land vlag
hiện cờ quốc gia
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
land van burgerskap
quốc gia cấp công dân
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
land of streek:
quốc gia hay miền:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
land/ streek & taalcomment
quốc gia và ngôn ngữcomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
wys _waar die blok sal land
hiện nơi sẽ _nhận khối
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
help tux die valskermspringer om veilig te land
giúp đỡ chim cụt nhảy dù thâch-x hạ cánh một cách an toàn
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
en die hongersnood was swaar in die land.
vả, sự đói kém trong xứ lớn lắm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sleep en los die streke om die hele land te teken
hãy kéo và thả các miền để vẽ lại toàn bộ quốc gia
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
en báälat en tamar in die woestyn, in die land,
ba-lát, và tát-mốt, tại trong đất rừng của xứ;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daar is oorlogsgeskreeu in die land en 'n groot verbreking.
tiếng kêu về giặc giã vang động trong đất; tai vạ lớn lắm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
'n ontsettende en afskuwelike ding het in die land gebeur:
trong đất nầy đã xảy ra sự lạ lùng đáng gớm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en die here die mense ver verwyder het en die verlatenheid groot is in die land.
cho đến chừng Ðức giê-hô-va dời dân đi xa, và trong xứ rất là tiêu điều.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
as julle gewillig is en luister, sal julle die goeie van die land eet.
nếu các ngươi sẵn lòng vâng lời, sẽ ăn được sản vật tốt nhứt của đất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
of 'n grafiese voorstelling voorsien moet word van waar 'n blok sal land.
có nên cung cấp sự tiêu biểu đồ họa của nơi sẽ nhận khối.
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
daarom moet julle, in die hele land van julle besitting, lossing van die grond toelaat.
trong khắp xứ mà các ngươi sẽ được làm sản nghiệp, hãy cho phép chuộc đất lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ben-hesed in arúbbot; hy het sogo en die hele land hefer gehad;
con trai hê-sết, coi về a-ru-bốt người coi luôn sô-cô và cả xứ hê-phe.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daarvandaan het hulle weggetrek na gudgod, en van gudgod na jotbat, 'n land van waterstrome.
từ đó, dân y-sơ-ra-ên đi đến gút-gô-đa, rồi từ gút-gô-đa đến dốt-ba-tha, là xứ có nhiều sông rạch.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
die land sébulon en die land náftali, na die see toe, oorkant die jordaan, galiléa van die heidene--
Ðất sa-bu-lôn và nép-ta-li, Ở về trên con đường đi đến biển, bên kia sông giô-đanh, tức là xứ ga-li-lê thuộc về dân ngoại,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
koue water op 'n vermoeide siel, so is 'n goeie tyding uit 'n ver land.
tin lành ở xứ xa đến, giống như nước mát mẻ cho người khát khao.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: