您搜索了: magséja (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

magséja

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

ja

越南语

có

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ja.

越南语

phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

南非荷兰语

- ja.

越南语

\ n rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

kal-el. ja.

越南语

phải, là kal-el.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

hardloop: ja nee

越南语

chạy: có/ không

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ja, ek is seker!

越南语

chắc rồi.

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ja, ek het dit gesien

越南语

có, tôi có thấy nó.

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ja, wat werk by die ihop.

越南语

anh ta đang làm tại nhà hàng ihop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

- ja, pak 'n wapen.

越南语

- phải, lấy súng của cô ta đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

y = ja of n = nee? >

越南语

y = có hay n = không? →

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

南非荷兰语

ja, maar ons het daaroor gepraat.

越南语

cha biết, nhưng chúng ta đã nói về chuyện này rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

vraag boodskap boks met ja/ nee knoppies

越南语

hộp thoại câu hỏi với các nút có/ không

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ja... - in 'n baan om die geel ster.

越南语

- nó xoay quanh quỹ đạo của ngôi sao vàng, giống như ngài đã nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

ja, hiervoor beef my hart en spring op uit sy plek.

越南语

phải, trái tim tôi run sợ vì sự đó, nó nhảy động dời khỏi chỗ nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ja, altyd weer draai hy die hele dag sy hand teen my.

越南语

chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

vraag boodskap boks met ja/ nee/ kanseleer knoppies

越南语

hộp thoại câu hỏi với các nút có/ không/ thôi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

- ja. as ons dit doen, kan hulle daarin getrek word.

越南语

nếu chúng ta mở cánh cổng đó, chúng sẽ bị hút vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

daarom het ek u gebooie lief, meer as goud, ja, as baie fyn goud.

越南语

nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

die lewe, ja, guns het u aan my bewys, en u sorg het my gees bewaak.

越南语

chúa đã ban cho tôi mạng sống và điều nhân từ; sự chúa đoái hoài tôi đã gìn giữ tâm hồn tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

die here het gesit oor die watervloed; ja, die here sit as koning tot in ewigheid.

越南语

Ðức giê-hô-va ngự trên nước lụt; phải, Ðức giê-hô-va ngự ngôi vua đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,808,743 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認