您搜索了: omstandighede, omstandighede (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

omstandighede, omstandighede

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

huidige omstandighede

越南语

hoàn cảnh hiện thời

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

omstandighede met neem van beeld

越南语

Điều kiện chụp ảnh

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

al my omstandighede sal tíchikus, die geliefde broeder en getroue dienaar en mededienskneg in die here, julle bekend maak.

越南语

ti-chi-cơ là anh em rất yêu của chúng tôi, một người tôi tớ trung thành của chúa và bạn cùng làm việc với tôi, sẽ báo tin cho anh em về các việc của tôi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en dat julle ook my omstandighede kan ken, hoe dit met my gaan, alles sal tíchikus, die geliefde broeder en getroue dienaar in die here, julle bekend maak.

越南语

vả, muốn cho anh em cùng biết những sự thuộc về tôi và việc tôi làm, thì có ti-chi-cơ, anh em rất yêu dấu của chúng ta, là tôi tớ trung thành của chúa, sẽ báo tin mọi sự cho anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

alleenlik, gedra julle waardig die evangelie van christus, sodat, of ek kom en julle sien dan wel of ek afwesig is, ek van julle omstandighede kan hoor dat julle in een gees vasstaan en, een van siel, saam stry vir die geloof van die evangelie,

越南语

duy anh em phải ăn ở một cách xứng đáng với đạo tin lành của Ðấng christ, để hoặc khi đến thăm anh em, hoặc khi vắng mặt, tôi cũng biết rằng anh em một lòng đứng vững, đồng tâm chống cự vì đức tin của đạo tin lành, phàm sự chẳng để cho kẻ thù nghịch ngăm dọa mình;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

koekies koekies bevat inligting wat konqueror (of ander kde programme wat die http protokol gebruik) stoor op jou rekenaar, geinisieer deur 'n afgeleë internet bediener. dit beteken dat' n web bediener inligting aangaande jou en jou blaai aktiwiteite op jou masjien stoor vir latere gebruik. jy mag dit dalk beskou as 'n binnedringing van jou privaatheid. koekies is egter bruikbaar is sommige omstandighede. dit word byvoorbeeld deur internet winkels sodat jy jou inkopies in' n inkopie mandjie kan plaas. sommige tuistes verwag dat jou web blaaier koekies sal ondersteun. omdat meeste mense 'n kompromis wil tref tussen privaatheid en die bruikbaarheid, wat koekies bied, kan kde aangepas word in die manier wat dit koekies hanteer. jy mag dalk die kde verstek beleid stel sodat jy gevra word iondien' n bediener 'n koekie wil stuur, wat dan aan jou die keuse laat of jy dit wil aanvaar of nie. vir jou gekose inkopie web tuistes wat jy vertrou, mag jy dit dalk wil stel om die koekies altyd te aanvaar, dan kan jy die web tuistes besoek sonder dat jy weer gevra word of jy die koekies wil aanvaar of nie.

越南语

cookietập tin cookie chứa thông tin mà trình konqueror (hoặc ứng dụng kde khác mà dùng giao thức http) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn từ máy tính ở xa. có nghĩa là máy phục vụ mạng có thể cất giữ thông tin về bạn và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. có lẽ bạn không thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư. tuy nhiên, tập tin cookie có ích trong một số trường hợp nào đó. lấy thí dụ, cookie thường bị tiệm mạng sử dụng, để cho bạn khả năng « tập hợp nhiều thứ trong giỏ mua hàng ». một số nơi mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập tin cookie. vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung cấp, môi trường kde cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. có lẽ bạn muốn đặt chính sách mặc định của kde là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định. Đối với những nơi mạng mua hàng ưa thích mà bạn tin cây, có lẽ bạn muốn đặt chính sách là chấp nhận, để bạn truy cập các nơi mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần kde nhận cookie nào.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,669,360 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認