您搜索了: onderneming (南非荷兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

onderneming

越南语

xí nghiệp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

南非荷兰语

wpa en wpa2 (onderneming)

越南语

wpa và wpa2 doanh nghiệp

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

om die mens terug te hou van sy onderneming en trotsheid vir die man te verberg;

越南语

hầu cho chở loài nguời khỏi điều họ toan làm, và giấu họ tánh kiêu ngạo,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die here sê: daar is hulle nou een volk en het almal een taal! en dit is net die begin van hulle onderneming: nou sal niks vir hulle meer onmoontlik wees van wat hulle van plan is om te doen nie.

越南语

Ðức giê-hô-va phán rằng: nầy, chỉ có một thứ dân, cùng đồng một thứ tiếng; và kia kìa công việc chúng nó đương khởi làm; bây giờ chẳng còn chi ngăn chúng nó làm các điều đã quyết định được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

toe antwoord dawid die priester en sê vir hom: sekerlik is die vroue aan ons onthou soos altyd wanneer ek uittrek. dus is die uitrustings van die dienaars heilig, alhoewel dit 'n ongewyde onderneming is--hoeveel te meer as hulle vandag deur die uitrusting geheilig word!

越南语

Ða-vít đáp cùng thầy tế lễ rằng: từ khi ta đi ra vài ba ngày rồi, chúng tôi không có lại gần một người nữ nào hết. các bạn tôi cũng thanh sạch; còn nếu công việc tôi không thánh, thì ngày nay há chẳng nhờ kẻ làm thánh nó mà được thánh sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,036,702 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認