来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
groet priscílla en aquila, my medewerkers in christus jesus,
hãy chào bê-rít-sin và a-qui-la, kẻ cùng làm việc với tôi trong Ðức chúa jêsus christ,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
die gemeentes van asië groet julle. aquila en priscílla saam met die gemeente wat in hulle huis is, laat vir julle baie groete weet in die here.
các hội thánh ở xứ a-si chào thăm anh em. a-qui-la và bê-rít-sin gởi lời chào anh em trong chúa, hội thánh hiệp trong nhà hai người ấy cũng vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en hy het vrymoediglik in die sinagoge begin spreek; maar nadat aquila en priscílla hom gehoor het, het hulle hom by hulle geneem en hom noukeuriger die weg van god uitgelê.
vậy, người khởi sự giảng cách dạn-dĩ trong nhà hội. bê-rít-sin và a-qui-la nghe giảng, bèn đem người về với mình, giải bày đạo Ðức chúa trời cho càng kĩ lưỡng hơn nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en hy het 'n jood gevind met die naam van aquila, afkomstig uit pontus, wat onlangs met sy vrou priscílla van italië gekom het, omdat claudius beveel het dat al die jode uit rome moes vertrek. na hulle toe het hy gegaan;
tại đó, người gặp một người giu-đa, tên là a-qui-la, quê ở xứ bông, mới từ nước y-ta-li đến đây với vợ mình là bê-rít-sin, bởi vì vua cơ-lốt có chỉ truyền mọi người giu-đa phải lánh khỏi thành rô-ma; phao-lô bèn hiệp với hai người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: