来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en jy uiteindelik moet steun as jou liggaam en jou vlees verteer is,
kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
maar nou dat julle vrygemaak is van die sonde en diensbaar geword het aan god, het julle jul vrug tot heiligmaking en uiteindelik die ewige lewe.
nhưng bây giờ đã được buông tha khỏi tội lỗi và trở nên tôi mọi của Ðức chúa trời rồi, thì anh em được lấy sự nên thánh làm kết quả, và sự sống đời đời làm cuối cùng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
wat jou in die woestyn manna laat eet het, wat jou vaders nie geken het nie, om jou te verootmoedig en jou te beproef, om uiteindelik aan jou goed te doen--
lại trong đồng vắng, ngài ban cho ngươi ăn ma-na mà tổ phụ chưa hề biết, để hạ ngươi xuống và thử ngươi, hầu về sau làm ơn cho ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: