来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
verhard julle harte nie soos in die verbittering, in die dag van die versoeking in die woestyn nie,
thì chớ cứng lòng, như lúc nổi loạn, là ngày thử chúa trong đồng vắng,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
omdat daar gesê word: vandag as julle sy stem hoor, verhard julle harte nie soos in die verbittering nie.
trong khi còn nói rằng: ngày nay nếu các ngươi nghe tiếng ngài, thì chớ cứng lòng, như lúc nổi loạn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daar het toe 'n verbittering ontstaan, sodat hulle van mekaar geskei het; en bárnabas het markus saamgeneem en na ciprus uitgeseil.
nhơn đó có sự cãi lẫy nhau dữ dội, đến nỗi hai người phân rẽ nhau, và ba-na-ba đem mác cùng xuống thuyền vượt qua đảo chíp-rơ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: