来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
om geregtigheid en reg te doen, is vir die here verkiesliker as offers.
làm theo sự công bình và ngay thẳng Ðược đẹp lòng Ðức giê-hô-va hơn của tế lễ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
'n naam is verkiesliker as groot rykdom, guns beter as silwer en as goud.
danh tiếng tốt còn hơn tiền của nhiều; và ơn nghĩa quí hơn bạc và vàng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hoeveel beter is dit om wysheid te verkry as goud, en verkiesliker om verstand te verwerf as silwer.
Ðược sự khôn ngoan, thật quí hơn vàng ròng biết mấy! Ðược thông sáng, đáng chuộng hơn bạc biết bao!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: