您搜索了: vermoeide (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

vermoeide

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

want ek verkwik die vermoeide siel en elke kwynende siel versadig ek.

越南语

vì ta đã làm cho lòng một mỏi được no nê, và mỗi lòng buồn rầu lại được đầy dẫy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hy gee die vermoeide krag en vermenigvuldig sterkte vir die wat geen kragte het nie.

越南语

ngài ban sức mạnh cho kẻ nhọc nhằn, thêm lực lượng cho kẻ chẳng có sức.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

aan die vermoeide het jy geen water gegee om te drink nie, en aan die hongerige het jy die brood onthou.

越南语

Ông không cho kẻ khát xin nước uống, chẳng ban cho người đói bánh ăn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

die here here het my 'n geoefende tong gegee, dat ek kan weet om die vermoeide te verkwik met woorde; hy wek elke môre, hy wek my oor om te hoor soos die leerlinge.

越南语

chúa giê-hô-va đã ban cho ta cái lưỡi của người được dạy dỗ, hầu cho ta biết dùng lời nói nâng đỡ kẻ mệt mỏi. ngài đánh thức tai ta để nghe lời ngài dạy, như học trò vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

bel het inmekaargesak, nebo staan krom; hulle afgode is vir die diere en die vee; beelde wat julle rondgedra het, is opgelaai, 'n vrag vir die vermoeide diere.

越南语

bên cúi xuống; nê-bô-khom mình; tượng nó chở trên loài thú, trên súc vật. những vật mà các ngươi vốn thường khiêng, đè nặng quá, làm cho súc vật mệt nhọc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,264,262 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認