您搜索了: wederstrewigheid (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

wederstrewigheid

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

nog altyd geld my geklaag as wederstrewigheid; my hand lê swaar op my gesug.

越南语

cho đến ngày nay, sự than siết tôi hãy còn cay đắng, tay đè trên tôi nặng hơn sự rên siết tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

want wederstrewigheid is 'n sonde van waarsêery, en eiesinnigheid is afgodery en beeldediens. omdat jy die woord van die here verwerp het, het hy jou as koning verwerp.

越南语

sự bội nghịch cũng đáng tội bằng sự tà thuật; sự cố chấp giống như tội trọng cúng lạy hình tượng. bởi ngươi đã từ bỏ lời của Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng từ bỏ ngươi không cho ngươi làm vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

want ék ken jou wederstrewigheid en jou hardnekkigheid. as julle, terwyl ek nog vandag by julle lewe, wederstrewig was teen die here--hoeveel te meer dan ná my dood!

越南语

vì ta biết tánh bội nghịch và cứng cổ của ngươi. nầy ngày nay, lúc ta còn sống với các ngươi, các ngươi đã phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va; huống chi sau khi ta qua đời!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ja, hulle het geweier om te luister en nie gedink aan u wonders wat u by hulle gedoen het nie; maar hulle het hul nek verhard en in hul wederstrewigheid 'n hoof aangestel om terug te gaan na hulle slawerny. maar u is 'n god van vergewing, genadig en barmhartig, lankmoedig en groot van goedertierenheid, en u het hulle nie verlaat nie.

越南语

chẳng khứng vâng theo và không nhớ đến các phép lạ mà chúa đã làm giữa chúng; nhưng chúng cứng cổ mình, và trong sự bội nghịch mình cắt một kẻ làm đầu đặng trở về nơi nô lệ của họ. nhưng chúa vốn một Ðức chúa trời sẵn tha thứ, hay làm ơn, và thương xót, chậm nóng giận, và dư đầy nhân từ, chúa không có lìa bỏ chúng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,501,910 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認