您搜索了: wegvlieg (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

wegvlieg

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

daarop laat hy 'n duif van hom af wegvlieg om te sien of die waters oor die aarde verminder het.

越南语

người cũng thả một con bò câu ra, đặng xem thử nước hạ bớt trên mặt đất chưa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

toe het ek gesê: ag, had ek maar vlerke soos 'n duif, dan sou ek wegvlieg en wegbly!

越南语

phải, tôi sẽ trốn đi xa, Ở trong đồng vắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarop moet hy die lewendige voël buitekant die stad oor die oop veld laat wegvlieg. so moet hy dan vir die huis versoening doen, en dit sal rein wees.

越南语

Ðoạn, người thả con chim sống bay ra ngoài thành đến nơi ruộng; người sẽ làm lễ chuộc tội cho nhà, thì nhà sẽ được sạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarom sal hulle wees soos 'n môrewolk en soos dou wat vroeg weer verdwyn, soos kaf wat wegvlieg van die dorsvloer en soos rook uit die venster.

越南语

vậy nên, chúng nó sẽ giống như mây ban mai, như móc buổi sáng tan đi lúc sớm, như rơm rác bị gió lốc đùa khỏi sân đạp lúa, như khói bởi ống khói thoát ra!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

gee vlerke aan moab, want hy sal moet wegvlieg; en sy stede sal 'n woesteny word, sonder dat daar iemand in woon.

越南语

hãy cho mô-áp những cánh, đặng nó bay đi trốn; các thành nó sẽ nên hoang vu, chẳng còn ai ở.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,803,350 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認