您搜索了: wynstok (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

wynstok

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

ek is die ware wynstok, en my vader is die landbouer.

越南语

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

al die dae van sy nasireërskap mag hy niks eet van alles wat van die wynstok gemaak is nie, selfs nie van die pitte en doppe nie.

越南语

trọn trong lúc người biệt mình riêng ra, chớ ăn món chi của nho sanh sản hết, từ hột đến da.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hy maak sy jong esel vas aan die wingerdstok en die vul van sy eselin aan die edelste wynstok; hy was sy kleed in wyn en sy gewaad in druiwebloed.

越南语

người buộc lừa tơ mình vào gốc nho, lừa con mình vào nhành nho tốt nhứt. người giặt áo xống mình vào rượu nho, cùng lấy huyết nho lau áo tơi mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

voorwaar ek sê vir julle, ek sal nooit meer van die vrug van die wynstok drink nie, tot op daardie dag wanneer ek dit nuut sal drink in die koninkryk van god.

越南语

quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta không uống trái nho nầy nữa, cho đến ngày ta sẽ uống trái nho mới trong nước Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

bly in my, soos ek in julle. net soos die loot geen vrug kan dra van homself as dit nie in die wynstok bly nie, so julle ook nie as julle in my nie bly nie.

越南语

hãy cứ ở trong ta, thì ta sẽ ở trong các ngươi. như nhánh nho, nếu không dính vào gốc nho, thì không tự mình kết quả được, cũng một lẽ ấy, nếu các ngươi chẳng cứ ở trong ta, thì cũng không kết quả được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

maar ek sê vir julle: ek sal van nou af nooit meer van hierdie vrug van die wynstok drink nie, tot op daardie dag wanneer ek dit met julle nuut sal drink in die koninkryk van my vader.

越南语

ta phán cùng các ngươi, từ rày về sau, ta không uống trái nho nầy nữa, cho đến ngày mà ta sẽ uống trái nho mới cùng các ngươi ở trong nước của cha ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

ek sal ook die sprinkaan vir julle afweer, sodat hy die opbrings van julle grond nie sal verwoes nie; ook die wynstok op die land sal vir julle nie onvrugbaar wees nie, sê die here van die leërskare.

越南语

ta sẽ vì các ngươi ngăn cấm kẻ cắn nuốt, nó sẽ không phá hại bông trái của đất các ngươi; và những cây nho các ngươi trong đồng ruộng cũng sẽ không rụng trái trước khi đến mùa, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

israel was 'n weelderig uitbottende wynstok wat sy vrug voortgebring het; hoe meer vrug hy gedra het, des te meer altare het hy gebou; hoe beter dit met sy land gesteld was, des te beter het hy die klippilare gemaak.

越南语

y-sơ-ra-ên là một cây nho tươi tốt, sanh ra trái nó. trái nó càng sai tríu chừng nào, nó càng thêm nhiều bàn thờ ra chừng nấy; đất nó càng tốt bao nhiêu, những trụ tượng nó lập lên càng đẹp bấy nhiêu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,713,451 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認