来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ek is die ware wynstok, en my vader is die landbouer.
ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
al die dae van sy nasireërskap mag hy niks eet van alles wat van die wynstok gemaak is nie, selfs nie van die pitte en doppe nie.
trọn trong lúc người biệt mình riêng ra, chớ ăn món chi của nho sanh sản hết, từ hột đến da.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hy maak sy jong esel vas aan die wingerdstok en die vul van sy eselin aan die edelste wynstok; hy was sy kleed in wyn en sy gewaad in druiwebloed.
người buộc lừa tơ mình vào gốc nho, lừa con mình vào nhành nho tốt nhứt. người giặt áo xống mình vào rượu nho, cùng lấy huyết nho lau áo tơi mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
voorwaar ek sê vir julle, ek sal nooit meer van die vrug van die wynstok drink nie, tot op daardie dag wanneer ek dit nuut sal drink in die koninkryk van god.
quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta không uống trái nho nầy nữa, cho đến ngày ta sẽ uống trái nho mới trong nước Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bly in my, soos ek in julle. net soos die loot geen vrug kan dra van homself as dit nie in die wynstok bly nie, so julle ook nie as julle in my nie bly nie.
hãy cứ ở trong ta, thì ta sẽ ở trong các ngươi. như nhánh nho, nếu không dính vào gốc nho, thì không tự mình kết quả được, cũng một lẽ ấy, nếu các ngươi chẳng cứ ở trong ta, thì cũng không kết quả được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
maar ek sê vir julle: ek sal van nou af nooit meer van hierdie vrug van die wynstok drink nie, tot op daardie dag wanneer ek dit met julle nuut sal drink in die koninkryk van my vader.
ta phán cùng các ngươi, từ rày về sau, ta không uống trái nho nầy nữa, cho đến ngày mà ta sẽ uống trái nho mới cùng các ngươi ở trong nước của cha ta.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ek sal ook die sprinkaan vir julle afweer, sodat hy die opbrings van julle grond nie sal verwoes nie; ook die wynstok op die land sal vir julle nie onvrugbaar wees nie, sê die here van die leërskare.
ta sẽ vì các ngươi ngăn cấm kẻ cắn nuốt, nó sẽ không phá hại bông trái của đất các ngươi; và những cây nho các ngươi trong đồng ruộng cũng sẽ không rụng trái trước khi đến mùa, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
israel was 'n weelderig uitbottende wynstok wat sy vrug voortgebring het; hoe meer vrug hy gedra het, des te meer altare het hy gebou; hoe beter dit met sy land gesteld was, des te beter het hy die klippilare gemaak.
y-sơ-ra-ên là một cây nho tươi tốt, sanh ra trái nó. trái nó càng sai tríu chừng nào, nó càng thêm nhiều bàn thờ ra chừng nấy; đất nó càng tốt bao nhiêu, những trụ tượng nó lập lên càng đẹp bấy nhiêu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: