来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
पृथ्वी
trái Đất
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
पृथ्वी की,
rồi mọi thứ sụp đổ.
最后更新: 2017-10-13 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
जब पृथ्वी टकराया
¶ when the earth collides
साथ में पृथ्वी के ...
nhiều phát súng con còn phải xem xét tới độ cong của mặt đất và...
जैक: .. पृथ्वी,युद्धकेबाद
trái Đất, sau chiến tranh.
जब मैंने पृथ्वी को छोड़ा...
khi rời trái đất,
क्यामानवता की बनी पृथ्वी छोड़ना पड़ा
những người còn sống sót phải rời khỏi trái Đất.
- लेकिन हम यहाँ पृथ्वी पर फसें है ?
- nhưng kẹt ở dưới trái Đất ấy hả?
पृथ्वी पर इनके जैसा और कोई जीव नहीं है।
chúng là độc nhất vô nhị trên trái Đất.
चाँदकेबिना,पृथ्वी अराजकता में डाल दिया गया था
không có mặt trăng, trái Đất rơi vào tình trạng hỗn loạn.
पृथ्वी भर के बंधुओं को पांव के तले दलित करना,
khi người ta giày đạp mọi kẻ tù trong đất,
最后更新: 2019-08-09 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
क्योकि पृथ्वी और उसकी भरपूरी प्रभु की है।
bởi chưng đất và mọi vật chứa trong đất đều thuộc về chúa.
case: पृथ्वी के गुरुत्वाकर्षण का 110% है यहाँ पर .
130% trọng lực trên trái Đất.
आदि में परमेश्वर ने आकाश और पृथ्वी की सृष्टि की।
ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.
juies verne पृथ्वी के केन्द्र के लिए एक यात्रा.
jules verne's một cuộc hành trình vào lòng trái Đất.
व्हाइट हाउस पृथ्वी पर सबसे सुरक्षित इमारत, गिर गया है.
nhà trắng, tòa nhà được bảo vệ nghiêm ngặt nhất trái Đất, đã thất thủ.
... जाहिरा तौर पर पृथ्वी के केंद्र के लिए एक पोर्टल पाया.
...đã tìm thấy cánh cổng dẫn vào tâm trái Đất.
वह कुशल से टिका रहेगा, और उसका वंश पृथ्वी पर अधिकारी होगा।
linh hồn người sẽ được ở nơi bình an. và con cháu người sẽ được đất làm sản nghiệp.
उसकी माप पृथ्वी से भी लम्बी है और समुद्र से चौड़ी है।
bề dài sự ấy lại hơn cỡ trái đất, và rộng lớn hơn biển cả.
क्योंकि वह सारी पृथ्वी के सब रहनेवालों पर इसी प्रकार आ पड़ेगा।
vì ngày đó sẽ đến cho mọi người ở khắp trên mặt đất cũng vậy.
最后更新: 2019-08-09 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com