您搜索了: मेरि खूशि तूम भि हो (印地语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hindi

Vietnamese

信息

Hindi

मेरि खूशि तूम भि हो

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印地语

越南语

信息

印地语

जो भी हो.

越南语

gì cũng được. nhìn này, anh là ý tưởng sáng giá của pentecost.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

आदमी जो भी हो,.

越南语

-tôi quan tâm cái mẹ gì.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

तुम जहां भी हो।

越南语

ra mau, ra mau. dù mày đang ở đâu.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

जैसे भी हो, सहेजें

越南语

vẫn lưu

最后更新: 2018-12-24
使用频率: 2
质量:

印地语

ए, तुम अभी भी हो?

越南语

này, cậu còn ở đó chứ?

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

जो भी हो, फिर कहने लगे...

越南语

sao cũng được, rồi ông ấy nói...

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

जिससे तुम भी बेखबर हो।

越南语

hơn những gì con nghĩ về chính con.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

जैसे भी हो जमा करें (s)

越南语

vẫn & gởi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印地语

kilroy: कुछ भी हो रहा है?

越南语

này chuyện gì xảy ra với cậu vậy?

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

आप दो कदम पहले उन सभी को भी हो सकता था.

越南语

cô nghĩ vậy?

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

एलन, तुम आदमी हो. / तुम भी, फिल.

越南语

anh bỏ phỉnh vào ví của anh ta, và sau đó các anh đã mang nó đi.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

सच कहूँ... तो अब तुम भी बड़ी हो गई हो।

越南语

nói thật là... giờ cháu sắp thành người trưởng thành.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

retro thrusters, जो भी हो हमारे पास, case!

越南语

bật hết công suất tên lửa đẩy.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

印地语

(पियानो) अब कूल्हा कोई भी हो सकता है.

越南语

tôi hay gọi vui thế này là "ngồi đàn trên một mông" (piano) cũng có thể đổi sang bên còn lại.

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印地语

फरीसियों ने उन को उत्तर दिया, क्या तुम भी भरमाए गए हो?

越南语

những người pha-ri-si nói rằng : các ngươi cũng đã bị phỉnh dỗ sao ?

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

印地语

और चाहे बहता रहे, चाहे बहना बन्द भी हो, तौभी उसकी अशुद्धता बनी रहेगी।

越南语

sự ô uế người bởi nơi bạch trược: hoặc thân mình chảy bạch trược ra hay là ứ lại, thì người bị ô uế.

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

印地语

उसी प्रकार अब तुम भी कुछ न रहे; मेरी विपत्ति देखकर तुम डर गए हो।

越南语

hiện nay các bạn cũng không ra gì hết; các bạn thấy sự đáng kinh khiếp, bèn run sợ.

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

印地语

हे दूर दूर के लोगों, सुनो कि मैं ने क्या किया है? और तुम भी जो निकट हो, मेरा पराक्रम जान लो।

越南语

các ngươi là kẻ ở xa , hãy nghe việc ta đã làm ; còn các ngươi là kẻ ở gần , hãy nhận_biết năng_lực ta .

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

印地语

आप पर जाना. तुम भी.

越南语

mày có thể lái xe.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,772,892,454 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認