尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dinyanyikan oleh anak-anak dan bayi. pemerintahan-mu teguh tak tergoyahkan untuk membungkamkan musuh dan lawan
nhơn vì các cừu địch chúa, chúa do miệng trẻ thơ và những con đương bú, mà lập nên năng lực ngài, Ðặng làm cho người thù nghịch và kẻ báo thù phải nín lặng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dan kini aku, tuhan yang mahakuasa, allah israel, bertanya mengapa kamu melakukan hal yang mendatangkan celaka yang besar itu terhadap dirimu. apakah kamu mau membinasakan semua orang--pria, wanita, anak-anak, dan bayi--sehingga tak seorang pun dari bangsamu yang tertinggal
bây giờ giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: sao các ngươi phạm tội trọng dường ấy nghịch cùng mạng sống mình, để cho đờn ông, đờn bà, trẻ con, trẻ đương bú, bị cất khỏi giữa giu-đa, đến nỗi dân các ngươi không còn lại chút nào;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。