您搜索了: bolehkah saya berkenalan sama kamu (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

bolehkah saya berkenalan sama kamu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

bolehkah saya minta foto kamu

越南语

tôi có thể lấy ảnh của bạn không

最后更新: 2024-06-19
使用频率: 1
质量:

印尼语

sejak saya kenal kamu, kamu selalu menentang tuhan

越南语

từ ngày ta biết các ngươi cho đến bây giờ, các ngươi thường phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku sangat menyayangi kamu,tapi aku takut untuk bilang semua itu sama kamu

越南语

tôi rất thích bạn, nhưng tôi sợ phải nói tất cả với bạn

最后更新: 2016-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印尼语

begitu mau masuk ke dalam markas, paulus berkata kepada komandan itu, "bolehkah saya bicara sebentar dengan tuan?" "apa kau bisa bahasa yunani?" tanya komandan itu

越南语

lúc phao-lô vào đồn, thì nói với quản cơ rằng: tôi có phép nói với ông đôi điều chăng? quản cơ trả lời rằng: người biết nói tiếng gờ-réc sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

dengarkan apa yang dikatakan tuhan tentang raja yang memerintah sekarang ini, yaitu raja keturunan daud, dan tentang penduduk kota ini, yaitu sanak keluargamu yang tidak diangkut ke pembuangan bersama kamu

越南语

cho nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy về vua đương ngồi trên ngai Ða-vít và dân cư thành nầy, cũng phán về anh em các ngươi, là những kẻ không bị đem đi làm phu tù với các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

印尼语

mereka harus bekerja bersama-sama dengan kamu dan melakukan tugas-tugas yang berhubungan dengan segala pelayanan di dalam kemah-ku, tetapi yang tidak diberi hak untuk itu, dilarang bekerja bersama kamu

越南语

vậy, các người đó sẽ hiệp với ngươi coi sóc điều chi thuộc về hội mạc, và giữ công việc của trại; một người ngoại nào chẳng nên đến gần các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,817,392 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認