您搜索了: dikelilingi (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

dikelilingi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

aku dikelilingi bahaya maut dan digenangi banjir kebinasaan

越南语

các dây sự chết đã vương vấn tôi, lụt gian ác chảy cuộn làm cho tôi sợ hãi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku dikelilingi bahaya maut, perangkap maut ada di depanku

越南语

nhưng dây âm phủ đã vấn lấy tôi, lưới sự chết hãm bắt tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ia dikelilingi awan dan kegelapan; keadilan dan hukum adalah azas pemerintahan-nya

越南语

mây và tối tăm ở chung quanh ngài; sự công bình và sự ngay thẳng làm nền của ngôi ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

setiap halaman itu dikelilingi oleh tembok batu, dan pada tembok itu ada tungku-tungku

越南语

có một cái tường bao lấy bốn cái sân ấy, và chung quanh dưới chơn tường có những chỗ để nấu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

simei melempari daud dan pegawai-pegawainya dengan batu, meskipun daud dikelilingi oleh anak buahnya dan para perwiranya

越南语

ném đá vào Ða-vít và các tôi tớ của vua; cả dân sự và các dõng sĩ đều vây phủ vua bên hữu và bên tả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

lihat, itu tandu salomo, dikelilingi enam puluh orang perkasa, orang-orang perkasa israel

越南语

kìa, kiệu của sa-lô-môn, có sáu mươi dõng sĩ trong bọn dõng sĩ y-sơ-ra-ên vây chung quanh nó;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

allah kita datang dan tidak tinggal diam, ia didahului api yang menjilat-jilat, dan dikelilingi badai yang dahsyat

越南语

Ðức chúa trời chúng tôi đến, không nín lặng đâu. trước mặt ngài có đám lửa cháy thiêu, chung quanh ngài một trận bão dữ dội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

apabila seseorang menjual sebuah rumah dalam kota yang dikelilingi tembok, maka ia berhak menebus rumahnya dalam jangka waktu satu tahun terhitung dari tanggal penjualan

越南语

nếu người nào bán một cái nhà ở trong thành có vách bọc, thì có được phép chuộc lại cho đến giáp một năm sau khi bán; phép chuộc lại của người chỉ trong một năm trọn vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dalam penglihatanku pada malam itu, kulihat sesuatu yang seperti manusia. ia datang dengan dikelilingi awan lalu pergi kepada dia yang hidup kekal dan diperkenalkan kepadanya

越南语

ta lại nhìn xem trong những sự hiện thấy ban đêm, nầy, có một người giống như con người đến với những đám mây đến trời; người tới đến Ðấng thượng cổ và bị dẫn đến trước mặt ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

untuk rumah di desa yang tidak dikelilingi tembok berlaku peraturan yang sama seperti untuk tanah: pemilik semula berhak menebusnya dan rumah itu harus dikembalikan dalam tahun pengembalian

越南语

nhưng các nhà ở nơi hương thôn không có vách bọc lấy, thì kể như ruộng đất; chủ bán có phép chuộc lại; đến năm hân hỉ nhà sẽ về nguyên chủ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kamu tinggal dengan aman dikelilingi tiang-tiang cemara libanon, tapi kelak apabila kamu ditimpa kesakitan, kamu akan menderita seperti wanita yang sedang melahirkan.

越南语

ngươi là kẻ ở trên li-ban và lót ổ trong chòm cây hương bách kia, khi ngươi gặp tai nạn, quặn thắt như đờn bà sanh đẻ, đáng thương xót biết bao!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

jadi, daerah rumah tuhan meliputi sebidang tanah persegi empat, berukuran 250 meter pada setiap sisi. bidang tanah itu dikelilingi sebuah tembok untuk memisahkan daerah yang khusus untuk tuhan dari daerah yang untuk umum

越南语

người đo bốn phía tường bao chung quanh nhà, bề dài là năm trăm cần, bề rộng là năm trăm. tường nầy dùng để phân biệt nơi thánh với nơi tục.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

di depan rumah tuhan itu dibuat pelataran dalam. pelataran itu dikelilingi tembok yang berlapis-lapis: di atas setiap tiga lapis batu, ada selapis kayu cemara libanon

越南语

người xây tường hành lang phía trong bằng ba hàng đá chạm, và một hàng cây xà gỗ bá hương.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

mesekh dan tubal ada di situ, dikelilingi oleh kuburan prajurit-prajurit mereka. tanpa disunat, mereka semua tewas dalam pertempuran. ketika hidup, mereka menimbulkan ketakutan di dunia

越南语

tại đó có mê-siếc và tu-banh, và cả dân chúng nó; mạnh mẽ chúng nó ở chung quanh chúng nó; hết thảy đều là những kẻ chưa chịu cắt bì bị giết bởi gươm; vì chúng nó từng rải sự khiếp sợ trên đất người sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

"apabila roh jahat meninggalkan seseorang, roh itu berkeliling ke tempat-tempat yang kering untuk mencari tempat istirahat, tetapi ia tidak mendapatnya

越南语

khi tà ma ra khỏi một người, thì nó đi đến nơi khô khan kiếm chỗ nghỉ, nhưng kiếm không được;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,729,976,575 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認