您搜索了: diletakkannya (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

diletakkannya

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

kaki lampu diletakkannya di dalam kemah, di bagian selatan, berhadapan dengan meja itu

越南语

Ðể chân đèn trong hội mạc về phía nam, đối diện cùng cái bàn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

huram menaruh lima kereta di sebelah selatan rumah tuhan, dan lima di sebelah utara. bejana perunggu diletakkannya di sudut sebelah tenggara

越南语

người sắp đặt táng như vầy: băm cái về bên hữu đền, và năm cái về bên tả. còn biển, người để nơi bên hữu đền, về hướng nam đông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

semua emas dan perak serta barang-barang lain hasil rampasan perang milik ayahnya dan dirinya sendiri diletakkannya di rumah tuhan untuk menjadi milik tuhan

越南语

người đem vào đền của Ðức giê-hô-va các vật thánh của cha người, và những vật mà chính mình người đã biệt riêng ra thánh, hoặc vàng, hoặc bạc, hay là những khí dụng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

diletakkannya dahan-dahan itu di depan kawanan kambing itu, di dalam tempat minumnya, karena binatang-binatang itu suka kawin waktu hendak minum

越南语

người để những nhành đã lột vỏ trong máng trước mặt con chiên, là nơi các thú đó đến uống; khi đến uống nước thì con chiên có giao hiệp nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

& batas zona letak: no window snap zone

越南语

& vùng đính viền:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,800,490,981 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認