来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaki lampu diletakkannya di dalam kemah, di bagian selatan, berhadapan dengan meja itu
Ðể chân đèn trong hội mạc về phía nam, đối diện cùng cái bàn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
huram menaruh lima kereta di sebelah selatan rumah tuhan, dan lima di sebelah utara. bejana perunggu diletakkannya di sudut sebelah tenggara
người sắp đặt táng như vầy: băm cái về bên hữu đền, và năm cái về bên tả. còn biển, người để nơi bên hữu đền, về hướng nam đông.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
semua emas dan perak serta barang-barang lain hasil rampasan perang milik ayahnya dan dirinya sendiri diletakkannya di rumah tuhan untuk menjadi milik tuhan
người đem vào đền của Ðức giê-hô-va các vật thánh của cha người, và những vật mà chính mình người đã biệt riêng ra thánh, hoặc vàng, hoặc bạc, hay là những khí dụng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
diletakkannya dahan-dahan itu di depan kawanan kambing itu, di dalam tempat minumnya, karena binatang-binatang itu suka kawin waktu hendak minum
người để những nhành đã lột vỏ trong máng trước mặt con chiên, là nơi các thú đó đến uống; khi đến uống nước thì con chiên có giao hiệp nhau.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
& batas zona letak: no window snap zone
& vùng đính viền:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式