您搜索了: kamu tega dengan aku (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

kamu tega dengan aku

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

tapi seperti di adam, kamu mengingkari janjimu dengan aku

越南语

nhưng, theo cách người ta, chúng nó đã phạm lời giao ước, và ở đó chúng nó đã phỉnh dối ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dengan siapa kamu mau membandingkan aku? adakah yang dapat disamakan dengan aku

越南语

các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dalam segala kesusahan-ku, kalian selalu bersama-sama dengan aku

越南语

còn như các ngươi, đã bền lòng theo ta trong mọi sự thử thách ta,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kemudian kulihat malaikat yang telah berbicara dengan aku itu, melangkah maju, dan seorang malaikat lain menemuinya

越南语

nầy, thiên sứ đương nói cùng ta bèn đi ra, và một thiên sứ khác đi ra đón người,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

raja berkata kepadanya, "ikutlah dengan aku ke yerusalem, nanti akan kusediakan segala kebutuhanmu di sana.

越南语

vua nói với bát-xi-tai rằng: hãy qua sông giô-đanh với ta, ta sẽ bao bọc cho ngươi ở nhà ta tại giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

bila tiba hari itu, kalian akan tahu bahwa aku bersatu dengan bapa, kalian bersatu dengan aku, dan aku bersatu dengan kalian

越南语

nội ngày đó, các ngươi sẽ nhận biết rằng ta ở trong cha ta; các ngươi ở trong ta, và ta ở trong các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

lalu orang akan menjawab bahwa semua itu terjadi karena kamu telah mengingkari perjanjianmu dengan aku, allahmu, dan telah menyembah dan beribadat kepada ilah-ilah lain.

越南语

sẽ có kẻ đáp rằng: Ấy là tại dân thành đó đã bỏ giao ước của giê-hô-va Ðức chúa trời mình, mà thờ lạy và hầu việc các thần khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

mereka akan menanyakan jalan ke sion, lalu berjalan ke jurusan itu. mereka akan membuat perjanjian abadi dengan aku, dan akan tetap memegangnya

越南语

chúng nó hướng mặt về si-ôn, hỏi thăm về nó mà rằng: hãy đến, liên kết với Ðức giê-hô-va bởi một giao ước đời đời sẽ không quên!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku menjadi tertawaan bagi semua musuhku, bahkan bagi para tetanggaku. semua kenalanku terkejut bila melihat aku, mereka lari bila bertemu dengan aku di jalan

越南语

bởi cớ các cừu địch tôi, tôi trở nên sự ô nhục, thật một sự ô nhục lớn cho kẻ lân cận tôi, và một vật sợ hãi cho những kẻ quen biết tôi; kẻ nào thấy tôi ở ngoài đều trốn khỏi tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

'anakku,' jawab ayahnya, 'engkau selalu ada di sini dengan aku. semua yang kumiliki adalah milikmu juga

越南语

người cha nói rằng: con ơi, con ở cùng cha luôn, hết thảy của cha là của con.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

apabila kalian tetap bersatu dengan aku dan ajaran-ku tinggal dalam hatimu, mintalah kepada bapa apa saja yang kalian mau; permintaanmu itu akan dipenuhi

越南语

ví bằng các ngươi cứ ở trong ta, và những lời ta ở trong các ngươi, hãy cầu xin mọi điều mình muốn, thì sẽ được điều đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ketika mefiboset datang dari yerusalem untuk menyambut raja, berkatalah raja kepadanya, "mefiboset, mengapa engkau tidak ikut dengan aku waktu itu?

越南语

khi người ở giê-ru-sa-lem đến đón vua, thì Ða-vít hỏi người rằng: hãy mê-phi-bô-sết, sao ngươi không đến cùng ta?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

beberapa hari yang lalu kamu mengubah kelakuanmu dan melakukan yang menyenangkan hati-ku. kamu semua menyetujui untuk membebaskan budak-budak sebangsamu, dan membuat perjanjian dengan aku di dalam rumah-ku

越南语

còn các ngươi, đã trở lại và làm điều đẹp mắt ta, mỗi người rao cho kẻ lân cận mình được thong thả; và đã lập giao ước trước mặt ta, tức trong nhà được xưng bằng danh ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku mohon, bapa, supaya mereka semua menjadi satu, seperti bapa bersatu dengan aku, dan aku dengan bapa. semoga mereka menjadi satu dengan kita supaya dunia percaya bahwa bapa yang mengutus aku

越南语

để cho ai nấy hiệp làm một, như cha ở trong con, và con ở trong cha; lại để cho họ cũng ở trong chúng ta, đặng thế gian tin rằng chính cha đã sai con đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku dengan mereka, dan bapa dengan aku; supaya mereka benar-benar satu. maka dunia akan tahu bahwa bapalah yang mengutus aku, dan bahwa bapa mengasihi mereka seperti bapa mengasihi aku

越南语

con ở trong họ và cha ở trong con, để cho họ toàn vẹn hiệp làm một, và cho thế gian biết chính cha đã sai con đến, và cha đã yêu thương con.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kata daud kepada pemuda amalek itu, "engkau sendiri yang menjatuhkan hukuman mati ini atas dirimu dengan mengakui bahwa telah kaubunuh raja yang dipilih tuhan!

越南语

Ðoạn, Ða-vít gọi một người trai trẻ mà nói rằng: hãy lại gần, xông đánh hắn! người ấy đánh hắn, và hắn chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

tak lama kemudian semua pejabat itu datang dan bertanya-tanya kepadaku. aku memberitahukan kepada mereka tepat seperti yang diperintahkan raja kepadaku. dengan demikian mereka tak dapat berbuat apa-apa sebab tak ada seorang pun yang mengetahui pembicaraan raja dengan aku

越南语

các quan trưởng đến tìm giê-rê-mi và gạn hỏi. người dùng những lời vua đã truyền mà đáp lại cùng các quan. họ bèn thôi nói với người vì không ai biết việc đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

akulah pohon anggur, dan kalian cabang-cabangnya. orang yang tetap bersatu dengan aku dan aku dengan dia, akan berbuah banyak; sebab tanpa aku, kalian tak dapat berbuat apa-apa

越南语

ta là gốc nho, các ngươi là nhánh. ai cứ ở trong ta và ta trong họ thì sinh ra lắm trái; vì ngoài ta, các ngươi chẳng làm chi được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

"jangan, tuhan," kata petrus kepada yesus, "jangan sekali-kali tuhan membasuh kaki saya!" tetapi yesus menjawab, "kalau aku tidak membasuhmu, engkau tidak ada hubungan dengan aku.

越南语

phi -e-rơ thưa rằng: chúa sẽ chẳng rửa chơn tôi bao giờ! Ðức chúa jêsus đáp rằng: nếu ta không rửa cho ngươi, ngươi chẳng có phần chi với ta hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,746,540,214 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認