您搜索了: menggenangi (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

menggenangi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

engkau menyelubunginya dengan samudra raya, airnya menggenangi puncak-puncak pegunungan

越南语

chúa lấy vực sâu bao phủ đất như bằng cái áo, nước thì cao hơn các núi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kautentukan batas-batas yang tak boleh ia lalui, supaya jangan kembali menggenangi bumi

越南语

chúa định chơn cho nước để nước không hề qua khỏi, không còn trở lại ngập đất nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

"seperti di masa nuh aku berjanji bahwa air bah tak akan lagi menggenangi bumi, begitu juga sekarang aku berjanji bahwa aku tak akan marah atau mengancam kamu lagi

越南语

Ðiều đó cũng như nước lụt về đời nô-ê, như khi ta thề rằng nước lụt của nô-ê sẽ không tràn ra trên đất nữa; thì ta cũng thề rằng ta sẽ không giận ngươi nữa, và cũng không trách phạt ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

tapi karena pertempuran masih berkobar, raja ahab tetap berdiri sambil ditopang dalam keretanya menghadap tentara siria. darahnya mengalir dari lukanya, menggenangi lantai kereta. petang harinya ia meninggal

越南语

nhưng trong ngày đó thế trận thêm dữ dội; có người nâng đỡ vua đứng trong xe mình đối địch dân sy-ri. Ðến chiều tối vua chết; huyết của vít thương người chảy xuống trong lòng xe.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

mereka akan melanda yehuda seperti banjir sampai setinggi leher dan menggenangi segala-galanya." allah menyertai kita! sayap-nya yang terbentang melindungi negeri kita

越南语

chảy vào giu-đa, tràn lan chảy xói, ngập cho đến cổ; hỡi em-ma-nu-ên, nó sè cánh ra che cả xứ ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

air itu terus bertambah tinggi, sehingga tergenanglah gunung-gunung yang paling tinggi

越南语

nước càng dưng lên bội phần trên mặt đất, hết thảy những ngọn núi cao ở dưới trời đều bị ngập.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,027,261,710 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認