来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tetapi sekarang aku akan menghantam para perampok dan pembunuhmu
vả, ta đập tay vì sự trộm cướp mầy đã phạm, và vì máu đã bị đổ ra giữa mầy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
berkatalah lamekh kepada kedua istrinya, "ada dan zila, dengarkan! seorang pemuda kubunuh karena telah menghantam aku
lê-méc bèn nói với hai vợ mình rằng: hỡi a-đa và si-la! hãy nghe tiếng ta; nầy, vợ lê-méc hãy lắng tai nghe lời ta: Ừ! ta đã giết một người, vì làm thương ta, và một người trẻ, vì đánh sưng bầm ta.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
daud merogoh kantongnya, mengambil sebuah batu lalu diumbankannya kepada goliat. batu itu menghantam dahi goliat sehingga pecahlah tengkoraknya, dan ia roboh dengan mukanya ke tanah
Ða-vít thò tay vào túi mình, lấy một cục đá, ném nó bằng trành, trúng nơi trán người phi-li-tin. cục đá lọt thấu trong trán, gô-li-át té úp mặt xuống đất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
binatang buas itu hamba kejar dan hantam, lalu domba itu hamba selamatkan. dan jika singa atau beruang itu melawan hamba, maka hamba pegang lehernya, lalu hamba pukul sampai mati
thì tôi đuổi theo, đánh nó, rứt con chiên khỏi miệng nó; hễ nó cất lên cự tôi, tôi nắm râu nó, đánh và giết nó đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: