您搜索了: pelanggaran (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

pelanggaran

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

sangkamu allah tidak memberi hukuman dan tidak memperhatikan pelanggaran

越南语

bây giờ, vì cơn thạnh nộ ngài chưa giáng phạt, và vì ngài không kể đến sự kiêu hãnh cho lắm,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kau berkata, 'aku bersih, tak melakukan pelanggaran. aku tak bercela dan tak berbuat kesalahan

越南语

tôi trong sạch, không có vi phạm; tôi vô tội, và trong lòng tôi chẳng có gian ác gì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

bila orang jahat berkuasa, pelanggaran meningkat. tetapi orang jujur akan sempat melihat kehancuran orang jahat

越南语

khi kẻ ác thêm, thì tội lỗi cũng thêm; nhưng người công bình sẽ thấy sự sa ngã chúng nó,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

apabila seorang laki-laki bersetubuh dengan bibinya, kedua-duanya harus menanggung akibat dari pelanggaran itu

越南语

chớ cấu hiệp cùng chị em của mẹ hay là chị em của cha ngươi, vì là gây nhục cho thân tộc mình; hai người đều sẽ mang tội ác mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

begitu juga kalian. dari luar kalian kelihatan baik kepada orang; tetapi di dalam, kalian penuh dengan kepalsuan dan pelanggaran-pelangga

越南语

các ngươi cũng vậy, bề ngoài ra dáng công bình, nhưng ở trong thì chan chứa sự giả hình và tội lỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ia harus meletakkan kedua tangannya di atas kepala kambing itu sambil mengakui semua kesalahan, dosa dan pelanggaran bangsa israel. dengan demikian semua kesalahan bangsa israel dipindahkan ke atas kepala kambing itu. lalu seorang yang ditugaskan harus mengusir kambing itu ke padang gurun

越南语

a-rôn sẽ nhận hai tay mình trên đầu con dê đực còn sống, xưng trên nó các gian ác và sự vi phạm, tức những tội lỗi của dân y-sơ-ra-ên, và chất trên đầu nó, rồi nhờ một người chực sẵn việc nầy mà sai đuổi nó ra, thả vào đồng vắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

pemasangan suatu paket yang melanggar standar kualitas tak diijinkan. ini dapat menyebabkan masalah serius pada komputer anda. harap hubungi orang atau organisasi yang menyediakan berkas paket ini dan sertakan rincian di bawah.

越南语

cài đặt một gói vi phạm tiêu chuẩn chất lượng là không được chấp nhận. việc này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho máy tính của bạn. vui lòng liện lạc với cá nhân hoặc tổ chức cung cấp gói này và kèm các chi tiết bên dưới.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,041,375,812 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認