您搜索了: pengembaraanku (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

pengembaraanku

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

engkau menghitung hari-hari pengembaraanku, dan tahu jumlah air mataku; tidakkah engkau memperhitungkannya

越南语

chúa đếm các bước đi qua đi lại của tôi: xin chúa để nước mắt tôi trong ve của chúa, nước mắt tôi há chẳng được ghi vào sổ chúa sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ada yang mengembara di padang belantara, dan tak tahu jalan ke tempat kediaman di kota

越南语

họ lưu lạc nơi đồng vắng, trong con đường hiu quạnh, không tìm thành ở được;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,774,847 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認