您搜索了: atıldığını (土耳其语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Turkish

Vietnamese

信息

Turkish

atıldığını

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

土耳其语

越南语

信息

土耳其语

ejderha yeryüzüne atıldığını görünce, erkek çocuğu doğuran kadını kovalamaya başladı.

越南语

khi rồng thấy mình bị quăng xuống đất, bèn đuổi theo người đờn bà đã sanh con trai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

‹‹ağza giren her şeyin mideye indiğini, oradan da helaya atıldığını bilmiyor musunuz?

越南语

các ngươi chưa hiểu vật gì vào miệng thì đi thẳng xuống bụng, rồi phải bỏ ra nơi kín sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

sarayda görevli hadım kûşlu ebet-melek yeremyanın sarnıca atıldığını duydu. kral benyamin kapısında otururken,

越南语

Ê-bết-mê-lết, người Ê-thi-ô-bi, làm hoạn quan trong cung vua, nghe người ta quăng giê-rê-mi xuống hố. vả, bấy giờ vua đương ngồi tại cửa bên-gia-min.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

eski tapınağı görmüş birçok yaşlı kâhin, levili ve boy başı tapınağın temelinin atıldığını görünce hıçkıra hıçkıra ağladılar. birçokları da sevinç çığlıkları attı.

越南语

nhiều thầy tế lễ, người lê-vi, trưởng tộc, tức là những người già cả đã thấy đền thờ trước, bèn khóc tiếng lớn trong khi người ta xây nền của đền mới tại trước mặt mình. cũng có nhiều người khác lại la tiếng lớn vui mừng hớn hở;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

bin yıl tamamlanınca Şeytan atıldığı zindandan serbest bırakılacak.

越南语

khi hạn ngàn năm mãn rồi, quỉ sa-tan sẽ được thả,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,323,955 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認