您搜索了: cezalandıracağım (土耳其语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Turkish

Vietnamese

信息

Turkish

cezalandıracağım

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

土耳其语

越南语

信息

土耳其语

no kentini cezalandıracağım.

越南语

ta sẽ làm cho pha-trốt nên hoang vu; đặt lửa tại xô-an, và làm ra sẽ đoán phạt trên nô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

suçlarını dayakla cezalandıracağım.

越南语

thì ta sẽ dùng roi đánh phạt sự vi phạm chúng nó, và lấy thương tích mà phạt sự gian ác của chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

seni cezalandıracağım zaman geldi.

越南语

chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân, phán: hỡi dân kiêu ngạo, nầy, ta hờn giận ngươi: vì ngày ngươi đã đến, ấy là kỳ ta sẽ thăm phạt ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

babil kralıyla ülkesini de öyle cezalandıracağım.

越南语

vậy nên, Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: nầy, ta sẽ phạt vua ba-by-lôn và đất nó, như đã phạt vua a-si-ri.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

diyen o rahatına düşkün aymazları cezalandıracağım. gibi››.

越南语

trong lúc đó, ta sẽ dùng đèn đuốc lục soát trong giê-ru-sa-lem, sẽ phạt những kẻ đọng trong cặn rượu và tự nói trong lòng mình rằng: Ðức giê-hô-va sẽ chẳng xuống phước cũng chẳng xuống họa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

o gün cezalandıracağım. (bkz. 1sa.5:4-5).

越南语

trong ngày đó, ta sẽ phạt hết thảy những kẻ nhảy qua ngạch cửa, và những kẻ làm đầy dẫy sự bạo ngược và sự quỷ quyệt trong nhà chủ mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

adıma konuşan peygamberin ilettiği sözleri dinlemeyeni ben cezalandıracağım.

越南语

bằng có ai không nghe theo lời ta mà đấng tiên tri nhân danh ta nói, thì ta sẽ hạch ai đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

eğer halkımı salıvermeyi reddedersen, bütün ülkeni kurbağalarla cezalandıracağım.

越南语

nếu ngươi không tha cho đi, nầy ta sẽ giáng tai nạn ếch nhái khắp bờ cõi ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

ben de size karşı çıkacağım, günahlarınıza karşılık sizi yedi kez cezalandıracağım.

越南语

thì ta đây cũng sẽ nghịch lại cùng các ngươi, và vì cớ tội lỗi, sẽ giáng tai vạ cho các ngươi gấp bảy lần nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

bu kez ben de öfkeyle size karşı çıkacağım ve günahlarınıza karşılık sizi yedi kat cezalandıracağım.

越南语

thì ta cũng sẽ nghịch lại cùng các ngươi cách giận dữ, và vì cớ tội lỗi các ngươi, sẽ sửa phạt gấp bảy lần nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

elimi uzatacak ve aralarında şaşılası işler yaparak mısırı cezalandıracağım. o zaman sizi salıverecek.

越南语

nhưng ta sẽ giơ tay ra hành xứ Ê-díp-tô bằng các phép lạ ta làm giữa xứ đó, sau rồi họ sẽ cho các ngươi đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

ama soyuna kölelik yaptıran ulusu cezalandıracağım. sonra soyun oradan büyük mal varlığıyla çıkacak.

越南语

nhưng, ta sẽ đoán phạt dân mà dòng dõi ngươi sẽ làm tôi mọi đó; rồi khi ra khỏi xứ, thì sẽ được của cải rất nhiều.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

bu kent sizin için kazan olmayacak, siz de onun içinde et olmayacaksınız. sizi İsrail sınırında cezalandıracağım.

越南语

thành nầy sẽ chẳng làm nồi cho các ngươi, các ngươi sẽ chẳng làm thịt giữa nó; ta sẽ đoán xét các ngươi trong bờ cõi y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

ama ben kölelik edecekleri ulusu cezalandıracağım. bundan sonra oradan çıkacak ve bana bu yerde tapınacaklar.›

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: nhưng ta sẽ đoán xét dân đã bắt chúng nó làm tôi, kế đó, chúng nó sẽ ra khỏi, và thờ phượng ta trong nơi nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

‹‹bundan ötürü egemen rab diyor ki: İşte ben size karşıyım, ulusların gözü önünde sizi cezalandıracağım.

越南语

vì cớ đó chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta, chính ta nghịch cùng ngươi; và ta sẽ làm sự đoán phạt giữa ngươi cho các dân tộc đều thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

her Şeye egemen rab diyor ki, ‹İsraillilere yaptıkları kötülükten ötürü amaleklileri cezalandıracağım. Çünkü mısırdan çıkan İsraillilere karşı koydular.

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: ta nhớ lại điều a-ma-léc làm cho y-sơ-ra-ên, ngăn cản đường lúc nó ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

her Şeye egemen rab, ‹onları cezalandıracağım› diyor, ‹gençleri kılıçtan geçirilecek, oğullarıyla kızları kıtlıktan ölecek.

越南语

vậy, Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: nầy, ta sẽ phạt chúng nó; những người trai tráng sẽ chết bởi gươm dao, những con trai con gái nó sẽ chết bởi đói kém;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

‹‹ ‹bu nedenle egemen rab şöyle diyor: varlığım hakkı için, bana içtiği andı küçümsediği, antlaşmamı bozduğu için onu cezalandıracağım.

越南语

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: thật như ta hằng sống, nó đã khinh dể lời thề ta, dứt bỏ giao ước ta, ta sẽ khiến điều đó đổ lại trên đầu nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

onu salgın hastalıkla, kanla cezalandıracağım; onun, ordusunun, ondan yana olan birçok ulusun üzerine sağanak yağmur, dolu, ateşli kükürt yağdıracağım.

越南语

ta sẽ làm sự xét đoán nghịch cùng nó bởi dịch lệ và bởi máu. ta sẽ khiến những trận mưa dầm, mưa đá, lửa và diêm sinh đổ xuống trên nó, trên đạo binh nó, và dân đông đi với nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

土耳其语

İşledikleri suçlar yüzünden kendisini de çocuklarıyla görevlilerini de cezalandıracağım. onların, yeruşalimde yaşayanların ve yahuda halkının başına sözünü ettiğim bütün felaketleri getireceğim. Çünkü beni dinlemediler.› ››

越南语

ta sẽ phạt nó, phạt con cháu và bầy tôi nó, vì gian ác chúng nó. ta sẽ giáng trên chúng nó, trên dân cư giê-ru-sa-lem và người giu-đa, mọi tai nạn ta đã rao cho chúng nó mà chúng nó không nghe.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,931,141 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認