来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rabbin görkemi İsraillilere dağın doruğunda yakıcı bir ateş gibi görünüyordu.
cảnh trạng của sự vinh quang Ðức giê-hô-va nơi đỉnh núi, trước mặt dân y-sơ-ra-ên, khác nào như đám lửa hừng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
harun İsrail topluluğuna bunları anlatırken, çöle doğru baktılar. rabbin görkemi bulutta görünüyordu.
vả, khi a-rôn nói cùng cả hội chúng y-sơ-ra-ên, thì họ xây mặt về phía đồng vắng, thấy sự vinh quang của ngài hiện ra trong đám mây.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
on gün sonra dört genç kralın yemeklerini yiyen öbür gençlerin hepsinden daha sağlıklı, daha iyi beslenmiş görünüyordu.
mười ngày ấy qua rồi, thấy mặt họ lại có vẻ xinh tươi đầy đặn hơn mọi kẻ trai trẻ khác đã ăn đồ ngon vua ăn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sırıklar öyle uzundu ki, uçları iç odanın önünden görünüyordu. ancak dışarıdan görünmüyordu. bunlar hâlâ oradadır.
Ðòn khiêng thì dài, nên đầu đòn thấy ló ra ngoài hòm, trước nơi chí thánh; nhưng ở ngoài đền thì chẳng thấy; hòm vẫn ở đó cho đến ngày nay.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sırıklar öyle uzundu ki, uçları iç odanın önündeki kutsal yerden görünüyordu. ancak dışarıdan görünmüyordu. bunlar hâlâ oradadır.
các đòn khiêng dài, đến nỗi người ta, từ nơi thánh ở trước nơi chí thánh, có thể thấy được, nhưng ở ngoài thì chẳng thấy. các đòn ấy ở đó cho đến ngày nay.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"%s" hala "%s" ana grubunda görünüyor!
« %s » vẫn còn cấp « %s » là nhóm chính !
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式