来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sen neden kardeşinin gözündeki çöpü görürsün de kendi gözündeki merteği farketmezsin?
sao ngươi dòm thấy cái rác trong mắt anh em ngươi, mà chẳng thấy cây đà trong mắt mình?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
‹‹sen neden kardeşinin gözündeki çöpü görürsün de kendi gözündeki merteği farketmezsin?
sao ngươi nhìn thấy cái rác trong mắt anh em mình, mà không thấy cây đà trong mắt ngươi?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sen neden kardeşini yargılıyorsun? ya sen, kardeşini neden küçümsüyorsun? tanrının yargı kürsüsü önüne hepimiz çıkacağız.
nhưng ngươi, sao xét đoán anh em mình? còn ngươi, sao khinh dể anh em mình? vì chúng ta hết thảy sẽ ứng hầu trước tòa án Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
‹‹musa, yasada bize böyle kadınların taşlanmasını buyurdu, sen ne dersin?››
vả, trong luật pháp môi-se có truyền cho chúng ta rằng nên ném đá những hạng người như vậy; còn thầy, thì nghĩ sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
baba beni kendine ayırıp dünyaya gönderdi. Öyleyse ‹tanrının oğluyum› dediğim için bana nasıl ‹küfür ediyorsun› dersiniz?
thì ta đây, là Ðấng cha đã biệt ra thánh, và sai xuống thế gian, nói: ta là con Ðức chúa trời, cớ sao các ngươi cáo ta là nói lộng ngôn?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。