您搜索了: èineæi (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

èineæi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

koji se raduju zlo èineæi, i igraju u zlim opaèinama;

越南语

là người vui dạ làm dữ, Ưa thích sự gian tà của kẻ ác;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i hodjaše putem oca svog ase, niti zadje s njega, èineæi što je pravo pred gospodom.

越南语

người đi theo con đường của a-sa, cha người, không lìa bỏ, làm điều ngay thẳng trước mặt Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i hodjaše putem ase, oca svog sasvim, i ne odstupi od njega èineæi sve što je pravo pred gospodom.

越南语

người đi theo đường của a-sa, cha người chẳng xây bỏ đi, song làm điều thiện trước mặt Ðức giê-hô-va. (22:44) nhưng người không trừ bỏ các nơi cao; dân sự còn tế lễ và đốt hương tại trên các nơi cao.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

koji je krao više da ne krade, nego još da se trudi, èineæi dobro rukama svojim da ima šta davati potrebnome.

越南语

kẻ vốn hay trộm cắp chớ trộm cắp nữa; nhưng thà chịu khó, chính tay mình làm nghề lương thiện, đặng có vật chi giúp cho kẻ thiếu thốn thì hơn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer kakva je hvala ako za krivicu muke trpite? nego ako dobro èineæi muke trpite, ovo je ugodno pred bogom.

越南语

vả, mình làm điều ác, bị đánh mà hay nhịn chịu, thì có đáng khoe gì: nhưng nếu anh em làm lành, mà nhịn chịu sự khốn khó, ấy là một ơn phước trước mặt Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i opet ne ostavi sebe neposvedoèenog, èineæi dobro, dajuæi nam s neba dažd i godine rodne, puneæi srca naša jelom i veseljem.

越南语

dầu vậy, ngài cứ làm chứng luôn về mình, tức là giáng phước cho, làm mưa từ trời xuống, ban cho các ngươi mùa màng nhiều hoa quả, đồ ăn dư dật, và lòng đầy vui mừng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i svaki æeš dan prinositi na žrtvu tele za greh radi oèišæenja; i oèistiæeš oltar èineæi oèišæenje na njemu, i pomazaæeš ga da se osveti.

越南语

mỗi ngày hãy dâng một con bò tơ đực đặng chuộc tội, và dâng vì bàn thờ một của lễ chuộc tội cùng xức dầu cho để biệt bàn thờ riêng ra thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i da ne bi kæerima njihovim ženio sinove svoje, i da ne bi kæeri njihove èineæi preljubu za bogovima svojim uèinile da sinovi tvoji èine preljubu za bogovima njihovim.

越南语

lại đừng cưới con gái chúng nó cho con trai ngươi, e khi con gái chúng nó hành dâm với các tà thần chúng nó, quyến dụ con trai ngươi cũng hành dâm cùng các tà thần của chúng nó nữa chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja æu okrenuti lice svoje nasuprot onom èoveku i nasuprot domu njegovom, i istrebiæu ga, i sve koji za njim èine preljubu èineæi preljubu za molohom, iz naroda njihovog.

越南语

thì ta đây sẽ nổi giận cùng người đó và nhà nó, rồi truất nó cùng những kẻ nào theo nó mà thông dâm cùng thần mo-lóc, ra khỏi dân sự mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da vas savrši u svakom delu dobrom, da uèinite volju njegovu, èineæi u vama šta je ugodno pred njime, kroz isusa hrista, kome slava va vek veka. amin.

越南语

nguyền xin ngài bởi Ðức chúa jêsus christ khiến anh em nên trọn vẹn trong sự lành, đặng làm thành ý muốn ngài, và làm ra sự đẹp ý ngài trong chúng ta; sự vinh hiển đáng về ngài đời đời vô cùng! a-men.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a aron i sinovi njegovi paljahu na oltaru za žrtve paljenice i na oltaru kadionom, vršeæi sve poslove u svetinji nad svetinjama, i èineæi oèišæenje za izrailja po svemu kako je zapovedio mojsije, sluga božji.

越南语

a-rôn và các con trai người đều dâng của lễ hoặc trên bàn thờ về của lễ thiêu hay trên bàn thờ xông hương, làm mọi việc ở nơi chí thánh, và làm lễ chuộc tội cho y-sơ-ra-ên, theo như mọi sự môi-se, đầy tớ Ðức chúa trời, đã trừ diệt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako je, dakle, gladan neprijatelj tvoj, nahrani ga; ako je žedan, napoj ga; jer èineæi to ugljevlje ognjeno skupljaš na glavu njegovu.

越南语

vậy nếu kẻ thù mình có đói, hãy cho ăn; có khát, hãy cho uống; vì làm như vậy, khác nào mình lấy những than lửa đỏ mà chất trên đầu người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako odvratiš nogu svoju od subote da ne èiniš šta je tebi drago na moj sveti dan, i ako prozoveš subotu milinom, sveti dan gospodnji slavnim, i budeš ga slavio ne iduæi svojim putevima i ne èineæi šta je tebi drago, ni govoreæi reèi,

越南语

nếu ngươi ngừa giữ chơn mình trong ngày sa-bát, không làm vừa ý mình trong ngày thánh của ta; nếu ngươi xưng ngày sa-bát là ngày vui thích, coi người thánh của Ðức giê-hô-va là đáng kính; nếu ngươi tôn trọng ngày đó, không đi đường riêng mình, không theo ý riêng mình, và không nói lời riêng mình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

daæe ti gospod bog tvoj sreæu u svakom delu ruku tvojih, u plodu utrobe tvoje, u plodu stoke tvoje, u plodu zemlje tvoje; jer æe ti se gospod bog tvoj opet radovati èineæi ti dobro, kao što se radovao ocima tvojim,

越南语

khi ngươi nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, gìn giữ các điều răn và luật lệ của ngài đã ghi trong sách luật pháp nầy, hết lòng hết ý trở lại cùng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, thì ngài sẽ ban phước đầy-lấp,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,689,464 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認