您搜索了: čovjeka (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

čovjeka

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

imamo čovjeka.

越南语

- nghe rồi. xong rồi. tiến lên.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

lzaberite čovjeka!

越南语

chọn người của anh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

22 čovjeka mrtva.

越南语

-22 người chết. -coi cái này cho tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

poznaš ovog čovjeka?

越南语

cô có biết người này không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-Ščepao je čovjeka.

越南语

nó bắt cóc một người đàn ông. gọi xe cứu thương đi. Để phần còn lại cho tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

djeca promjene čovjeka.

越南语

có trẻ con sẽ thay đổi 1 người đàn ông.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tri čovjeka, 254 kilograma.

越南语

3 người. 254 kg.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i imamo povrijeđenog čovjeka...

越南语

và có một người bị thương ...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dave, evo tvoja dva čovjeka.

越南语

rồi, dave, anh có hai người...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-stavi čovjeka u avion.

越南语

-pollux troy. -cài 1 người của ta trên máy bay đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gdje smo označili tekućeg čovjeka.

越南语

nơi chúng tôi liên lạc với người chất lỏng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pa da drogira našeg čovjeka?

越南语

-Để rồi lại đánh thuốc mê ư ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nema noćnih mora ni čovjeka-more?

越南语

không.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"dobrog čovjeka je teško naći".

越南语

1 người khó tìm được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

da, dobro, back up, g-čovjeka.

越南语

phải, lùi lại đi, g-man.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ovog je čovjeka spasio iz nefuda.

越南语

Đó là vì người hắn vừa giết là người hắn đã cứu khỏi sa mạc nefud.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

došli ste uhvatiti i ubiti čovjeka.

越南语

vậy, cậu tới đây để săn đuổi người đó và giết hắn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"Što čovjek je učinio od čovjeka."

越南语

"chất nhân tình làm nên nhân tình."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

-možda njime ubijem eksplodirajućeg čovjeka.

越南语

có thể mình dùng thanh gươm để giết người bom.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sljedeći meč, stijena protiv vatrenog Čovjeka.

越南语

Đá cuội đấu người hỏa quốc!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,139,824 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認