来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- dolara. od željeznice.
- Đô-la, của công ty đường sắt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja sam zaposlenik željeznice.
tôi là nhân viên của công ty xe lửa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
platit ćete nam duplo više od željeznice?
Ông sẽ trả gấp đôi công ty đường sắt?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dostavit ćemo ugovor ljudima iz željeznice... kako se vi ne biste mučili.
chúng tôi sẽ giao văn tự này tới văn phòng công ty đường sắt ở new york chỉ để khỏi phiền các người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dame i gospodo... upravitelj željeznice... prerezat će vrpcu, zabiti klin... i otvoriti novu željeznicu.
bây giờ, thưa quý vị ông chủ tịch công ty Đường sắt new york western sẽ cắt băng, đóng cây đinh và khánh thành đường ray mới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uzet ćemo vašu zemlju, vi ćete dobiti 1000 $... a našeg će prijatelja otpustiti iz željeznice... jer mu je ovaj masni posao skliznuo kroz prste.
vậy là tốt đẹp rồi. chúng tôi lấy đất của anh, anh lấy 1.000 đô và anh bạn của chúng ta đây bị công ty đường sắt tống cổ vì đã để cho cái hợp đồng ngon lành này tuột khỏi mấy ngón tay trơn nhớt của hắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: