您搜索了: брак (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

брак

越南语

hôn nhân

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Твој брак.

越南语

hôn nhân của cô.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Брак мења људе.

越南语

kết hôn làm con người thay đổi mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Баш као и наш брак.

越南语

đúng, cũng như chúng ta đã kết hôn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

- М за Мери, за брак...

越南语

và mary, trong cuộc hôn nhân.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Наш брак није био потпун.

越南语

chúng tôi không có quan hệ chăn gối.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Ја хоћу да спасем наш брак.

越南语

tôi muốn cứu vãn cuộc hôn nhân của chúng tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Лезбејка, бранила је брак хомосексулаца.

越南语

bênh vực việc kết hôn của người đồng tính.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Да сам ја скоро умрла, и ја бих напустила свој брак.

越南语

tôi nghĩ nếu tôi đã chết hụt rồi, tôi cũng sẽ từ bỏ hôn nhân.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Нисте нам позовите да нам да си још увек жив, иако вероватно би снимили маму и брак оца.

越南语

em không gọi điện cho mọi người để nói rằng em vẫn còn sống, dù có thể điều đấy đã có thể cứu vớt cuộc hôn nhân của cha và mẹ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Његов брак с тобом је засигурно био прилично живахан, твоје знање и твоја познанства у странци.

越南语

nhưng rồi thì ông ta cũng lấy bà

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

塞尔维亚语

Немој да се љутиш, душо... јер никада нећемо успети да поново покренемо овај брак... ако уђеш у њега бесна и озлојеђена.

越南语

đừng buồn thế em yêu. anh vẫn phải tiếp tục làm công việc của mình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,780,345,620 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認