来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Торањ Енкома?
toà tháp encom.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- Евакуишу торањ.
- họ đang di tản người quanh tháp. - chúng ta chỉ còn cách 2 cây nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Торањ Буде се тетура.
thông thiên phù Đồ chao đảo như muốn ngã.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Торањ Енкома, пре пар ноћи.
toà tháp encom, vài đêm trước.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Хоћу да се попнеш на торањ.
tôi muốn anh lên cái tháp đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Торањ на северној обали, поткровље.
tòa tháp bờ nam, trong nhà chái.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Рецимо само да Криви торањ у Пизи није одувек био крив.
ví dụ như, tháp nghiêng pisa luôn bị nghiêng..
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Торањ Буде је висок 66 метара, и гледа на палату.
thông thiên phù Đồ cao 66 trượng. nhìn thẳng xuống hoàng cung, khi ngã vừa đủ đè ngay xuống minh Đường.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Али ова стражар торањ саграђен у 1634 и познат као се прогања.
những cái toà tháp canh này được xây năm 1634 và được xem là bị ám.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Томи, хајде да се попнемо на торањ да видимо шта се дешава.
Ê, tommy, hãy leo lên gác chuông để nhìn cho rõ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Последња потврђена локација? Торањ у Бруклину је ухватио позив у 01:07.
Điện thoại phát tín hiệu từ một tòa tháp ở brooklyn vào lúc 1:07 sáng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Ако мислите да ћу написати писмо мајци неког младића и рећи јој да јој је син мртав јер неко није желео да срушимо црквени торањ, не, господине, нећу!
nếu anh nghĩ tôi sẽ viết thư báo tử về cho mẹ của những cậu nhóc này rằng con trai của họ chết chỉ vì chúng ta đã cố không phá hủy một cái tháp nhà thờ, thì đừng có mơ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: