您搜索了: bezakonicima (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

bezakonicima

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

kažem hvališama: ne hvalite se, i bezakonicima: ne dižite rog.

越南语

tôi nói cùng kẻ kiêu ngạo rằng: chớ ở cách kiêu ngạo; lại nói với kẻ ác rằng: chớ ngước sừng lên;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i oko moje vidi neprijatelje moje, i o bezakonicima, koji ustaju na mene, slušaju uši moje.

越南语

mắt tôi cũng vui thấy kẻ thù nghịch tôi bị phạt, và tai tôi vui nghe kẻ ác dấy nghịch tôi bị báo lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

znajuæi ovo da pravedniku zakon nije postavljen, nego bezakonicima i nepokornima i bezbožnicima i grešnicima, nepravednima i poganima, krvnicima oca i matere, krvnicima ljudskim,

越南语

và biết rõ ràng luật pháp không phải lập ra cho người công bình, bèn là vì những kẻ trái luật pháp, bạn nghịch, vì những kẻ không tôn kính, phạm tội, những kẻ vô đạo, nói phạm thánh thần, những kẻ giết cha mẹ, giết người,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,011,812 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認