来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaem hvaliama: ne hvalite se, i bezakonicima: ne diite rog.
tôi nói cùng kẻ kiêu ngạo rằng: chớ ở cách kiêu ngạo; lại nói với kẻ ác rằng: chớ ngước sừng lên;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i oko moje vidi neprijatelje moje, i o bezakonicima, koji ustaju na mene, sluaju ui moje.
mắt tôi cũng vui thấy kẻ thù nghịch tôi bị phạt, và tai tôi vui nghe kẻ ác dấy nghịch tôi bị báo lại.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
znajuæi ovo da pravedniku zakon nije postavljen, nego bezakonicima i nepokornima i bezbonicima i grenicima, nepravednima i poganima, krvnicima oca i matere, krvnicima ljudskim,
và biết rõ ràng luật pháp không phải lập ra cho người công bình, bèn là vì những kẻ trái luật pháp, bạn nghịch, vì những kẻ không tôn kính, phạm tội, những kẻ vô đạo, nói phạm thánh thần, những kẻ giết cha mẹ, giết người,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: