来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
blagodat sa svima vama. amin.
nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
blagodat gospoda naeg isusa hrista s vama;
nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
blagodat gospoda naeg isusa hrista s vama. amin.
nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta, ở với anh em.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a svakome se od nas dade blagodat po meri dara hristovog.
nhưng, đã ban ân điển cho mỗi một người trong chúng ta theo lượng sự ban cho của Ðấng christ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a kad se pokaza blagodat i èovekoljublje spasa naeg boga,
nhưng từ khi lòng nhơn từ của Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta, và tình thương yêu của ngài đối với mọi người ta đã được bày ra, thì ngài cứu chúng ta,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
blagodat gospoda naeg isusa hrista sa svima vama. amin.
nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta ở cùng anh em hết thảy!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
gospod isus hristos sa duhom tvojim. blagodat s vama. amin.
nguyền xin chúa ở cùng tâm thần con! cầu xin ân điển ở cùng các anh em!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
blagodat gospoda naeg isusa hrista sa duhom vaim. amin.
mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kojim se neki hvaleæi otpadoe od vere. blagodat s tobom. amin.
Ấy vì muốn luyện tập tri thức đó, nên có người bội đạo. nguyền xin ân điển ở cùng các anh em!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
molimo vas, pak, kao pomagaèi da ne primite uzalud blagodat boiju.
Ấy vậy, vì chúng tôi làm việc với chúa, nên xin anh em chớ chịu ơn Ðức chúa trời luống không.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
blagodat gospoda naeg isusa hrista sa duhom vaim, braæo. amin.
hỡi anh em, nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta ở với tâm thần anh em! a-men.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
blagodat i mir da vam se umnoi poznavanjem boga i hrista isusa gospoda naeg.
nguyền xin ân điển và sự bình an được gia thêm cho anh em bởi sự nhận biết Ðức chúa trời và Ðức chúa jêsus, là chúa chúng ta!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
da mi umolismo tita da kao to je poèeo onako i svri i medju vama blagodat ovu.
vậy nên chúng tôi đã khuyên tít đi đến nơi anh em để làm trọn việc nhơn đức nầy, như người đã khởi sự làm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dajemo vam pak na znanje, braæo, blagodat boiju koja je dana u crkvama makedonskim,
hỡi anh em, chúng tôi muốn anh em biết ơn Ðức chúa trời đã làm cho các hội thánh ở xứ ma-xê-đoan:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
pozdrav mojom rukom pavlovom. opominjite se mojih okova. blagodat sa svima vama. amin.
chính tay tôi, phao-lô, viết chào thăm anh em. hãy nhớ về xiềng xích của tôi. nguyền xin ân điển ở cùng anh em!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a dete rastijae i jaèae u duhu, i punjae se premudrosti, i blagodat boija bee na njemu.
con trẻ lớn lên, và mạnh mẽ, được đầy dẫy sự khôn ngoan, và ơn Ðức chúa trời ngự trên ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a bog mira da satre sotonu pod noge vae skoro. blagodat gospoda naeg isusa hrista s vama. amin.
Ðức chúa trời bình an sẽ kíp giày đạp quỉ sa-tan dưới chơn anh em. nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus chúng ta ở cùng anh em!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
koji doavi i videvi blagodat boju, obradova se, i moljae sve da tvrdim srcem ostanu u gospodu;
khi người đến nơi và thấy ơn Ðức chúa trời, bèn vui mừng và khuyên mọi người phải cứ vững lòng theo chúa;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
da kao to carova greh za smrt, tako i blagodat da caruje pravdom za ivot veèni, kroz isusa hrista gospoda naeg.
hầu cho tội lỗi đã cai trị làm nên sự chết thể nào, thì ân điển cũng cai trị bởi sự công bình thể ấy, đặng ban cho sự sống đời đời bởi Ðức chúa jêsus christ, là chúa chúng ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
da bude s vama blagodat, milost, mir od boga oca i od gospoda isusa hrista, sina oèevog, u istini i u ljubavi.
nguyền xin ân điển, sự thương xót, sự bình an, bởi Ðức chúa trời là cha, và bởi Ðức chúa jêsus christ là con của cha, được ở cùng chúng ta, trong lẽ thật và sự yêu thương!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: