您搜索了: blagodat (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

blagodat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

blagodat sa svima vama. amin.

越南语

nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

blagodat gospoda našeg isusa hrista s vama;

越南语

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

blagodat gospoda našeg isusa hrista s vama. amin.

越南语

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta, ở với anh em.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a svakome se od nas dade blagodat po meri dara hristovog.

越南语

nhưng, đã ban ân điển cho mỗi một người trong chúng ta theo lượng sự ban cho của Ðấng christ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a kad se pokaza blagodat i èovekoljublje spasa našeg boga,

越南语

nhưng từ khi lòng nhơn từ của Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta, và tình thương yêu của ngài đối với mọi người ta đã được bày ra, thì ngài cứu chúng ta,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

blagodat gospoda našeg isusa hrista sa svima vama. amin.

越南语

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta ở cùng anh em hết thảy!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gospod isus hristos sa duhom tvojim. blagodat s vama. amin.

越南语

nguyền xin chúa ở cùng tâm thần con! cầu xin ân điển ở cùng các anh em!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

blagodat gospoda našeg isusa hrista sa duhom vašim. amin.

越南语

mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kojim se neki hvaleæi otpadoše od vere. blagodat s tobom. amin.

越南语

Ấy vì muốn luyện tập tri thức đó, nên có người bội đạo. nguyền xin ân điển ở cùng các anh em!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

molimo vas, pak, kao pomagaèi da ne primite uzalud blagodat božiju.

越南语

Ấy vậy, vì chúng tôi làm việc với chúa, nên xin anh em chớ chịu ơn Ðức chúa trời luống không.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

blagodat gospoda našeg isusa hrista sa duhom vašim, braæo. amin.

越南语

hỡi anh em, nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta ở với tâm thần anh em! a-men.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

blagodat i mir da vam se umnoži poznavanjem boga i hrista isusa gospoda našeg.

越南语

nguyền xin ân điển và sự bình an được gia thêm cho anh em bởi sự nhận biết Ðức chúa trời và Ðức chúa jêsus, là chúa chúng ta!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da mi umolismo tita da kao što je poèeo onako i svrši i medju vama blagodat ovu.

越南语

vậy nên chúng tôi đã khuyên tít đi đến nơi anh em để làm trọn việc nhơn đức nầy, như người đã khởi sự làm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dajemo vam pak na znanje, braæo, blagodat božiju koja je dana u crkvama makedonskim,

越南语

hỡi anh em, chúng tôi muốn anh em biết ơn Ðức chúa trời đã làm cho các hội thánh ở xứ ma-xê-đoan:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pozdrav mojom rukom pavlovom. opominjite se mojih okova. blagodat sa svima vama. amin.

越南语

chính tay tôi, phao-lô, viết chào thăm anh em. hãy nhớ về xiềng xích của tôi. nguyền xin ân điển ở cùng anh em!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a dete rastijaše i jaèaše u duhu, i punjaše se premudrosti, i blagodat božija beše na njemu.

越南语

con trẻ lớn lên, và mạnh mẽ, được đầy dẫy sự khôn ngoan, và ơn Ðức chúa trời ngự trên ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a bog mira da satre sotonu pod noge vaše skoro. blagodat gospoda našeg isusa hrista s vama. amin.

越南语

Ðức chúa trời bình an sẽ kíp giày đạp quỉ sa-tan dưới chơn anh em. nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus chúng ta ở cùng anh em!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

koji došavši i videvši blagodat božju, obradova se, i moljaše sve da tvrdim srcem ostanu u gospodu;

越南语

khi người đến nơi và thấy ơn Ðức chúa trời, bèn vui mừng và khuyên mọi người phải cứ vững lòng theo chúa;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da kao što carova greh za smrt, tako i blagodat da caruje pravdom za život veèni, kroz isusa hrista gospoda našeg.

越南语

hầu cho tội lỗi đã cai trị làm nên sự chết thể nào, thì ân điển cũng cai trị bởi sự công bình thể ấy, đặng ban cho sự sống đời đời bởi Ðức chúa jêsus christ, là chúa chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da bude s vama blagodat, milost, mir od boga oca i od gospoda isusa hrista, sina oèevog, u istini i u ljubavi.

越南语

nguyền xin ân điển, sự thương xót, sự bình an, bởi Ðức chúa trời là cha, và bởi Ðức chúa jêsus christ là con của cha, được ở cùng chúng ta, trong lẽ thật và sự yêu thương!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,342,145 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認