来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
džordan!
jordan!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
agent džordan.
À nhân viên jordan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-džordan. a ti?
thế còn anh?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
džordan je moja kuća.
jordan mới là nhà tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
džordan je upravo ušla.
jordan vừa bước vào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
srećna noć veštica, džordan.
happy halloween, jordan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li je detektiv džordan tu?
là thám jordan xung quanh?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
džordan king, ja to mogu da ti sredim.
jordan king. tôi có thể khiến điều ấy xảy ra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro došli u santijago, gđice džordan.
chào mừng tới santiago, cô jordyn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pratimo te otkad si napustila koledž džordan, pazimo na tebe.
chúng ta đã bám theo cháu như hình với bóng... ngay từ lúc cháu bước chân ra khỏi trường jordan để canh chừng cháu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gđe koulter je tu belakva devojčicu odvela iz koledža džordan i dozvolila joj da umakne.
bà coulter đã đón con bé belacqua... từ trường jordan rồi lại để nó trốn thoát. phải.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tek kad se situacija promenila, i kad je bila slobodna da radi šta želi, došla je u koledž džordan i pričala sa upravnikom.
và vẫn vậy cho đến khi thế thời thay đổi... và bà ấy được tự do làm những gì mình muốn, thế là... bà đã tới trường jordan và nói chuyện với thầy hiệu trưởng...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
agente džordan... bez obzira na to šta vi mislili o meni... ja samo želim da rešim ovu situaciju kako bih spasao malog dečaka... od paranoičnog kidnapera.
nhân viên jordan. tôi cần phải giải quyết cái chuyện này. và bảo vệ một đứa trẻ 9 tuổi,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: