来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
izlazi samo sa krem društvom.
thường hẹn hò với những kẻ chơi bời.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je moj ugovor sa društvom.
"Đó là hợp đồng của bố với xã hội.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
otišla je na kampovanje sa društvom.
chị ấy bảo đi cắm trại với bạn. chị ấy sẽ gọi điện về sau.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moja fondacija se povezuje sa istoriÈkim druŠtvom.
công trình của chúng tôi rất phù hợp với cộng đồng bảo tồn lịch sử của thành phố.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šta je sa društvom koji te razočarava toliko?
Ở điểm nào của xã hội khiến cậu thất vọng đến thế?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uvek si se družila sa čudnim društvom, ejpril.
cuộc sống thay đổi rất nhiều từ khi anh đi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uvalićeš nas u nevolju sa onim društvom za sredinu.
mày sẽ làm cho tụi tao bị rắc rối với xã hội loài người đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja ću otići s ovim društvom da ispravim neke političke gafove.
tôi sẽ đi với mấy anh bạn này để nói chuyện chính trị một chút.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
družio se s lošim društvom, ali nikada nije bio loša osoba.
nó giao du với đám bạn xấu, nhưng nó chưa bao giờ là kẻ xấu cả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gde moŽete da jedete i pijete, i provodite se sa druŠtvom?
chỗ cô có thể ăn uống vui chơi với bạn bè như cô muốn?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
istorijskom analizom takvih institucija možemo otkriti kako država vlada društvom.
lịch sử với các bang là những nơi thi hành .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prvo je da ću biti sa bilo kojom mladom damom... koja žudi za mojim društvom.
mà một trong những thứ đó là tôi sẽ được quyền ở với bất cứ quý cô nào... cần tôi làm bạn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tokom tog perioda dok sam radio sa društvom na farmi mi je to sve izgledalo zabavno.
suốt thời kỳ đó, làm việc với những người ở nông trại dường như rất vui với tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ni malo ne žalim što napuštam hertfordshire, draga moja prijateljice, osim za vašim društvom.
tôi không giả vờ tiếc nuối mọi thứ tôi bỏ lại tại hertfordshire, người bạn thân thiết nhất của tôi, ngoại trừ mối quan hệ với cô
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: