来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
drvo
gỗ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:
drvo.
cây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:
drvo!
mẹ ơi!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- drvo!
- củi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
drvo pada!
cây sắp ngã rồi kìa
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
aha. drvo!
vâng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
drvo! drvo!
whoa!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
drvo glasova.
cây thần của tiếng nói.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- samo kupi drvo.
- hãy mua cái cây đó đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- obično drvo?
- chỉ là gỗ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali to nije drvo.
nhưng nó là cái cây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, narandzino drvo.
phải, cây cam.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- drvo je na putu.
có một thân cây chắn ngang đường!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-tata, kamforovo drvo.
bố ơi, xem này! cây long não kia kia!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
drvo nam blokira put.
cây đổ chặn đường rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a čemu sve to drvo?
skinny:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"ali sad drvo izumire.
không biết làm sao, cái cây dần chết đi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
-gde je ostalo drvo?
nhưng quả hạch đâu hết rồi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
egzotično drvo sa kanara.
anh sẽ không tìm đươc ở đây đâu, nó mọc ở đảo canaria.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne kupuj ovo drvo, foxy.
Đừng mua cái cây này, foxy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: