来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dužnik sam ti.
- tôi nghĩ mình nợ cô một lần.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
oh, leon, dužnik!
oh, leon, cảm ơn!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sad sam ti dužnik.
- tôi nghĩ là tôi nợ anh việc đó. - vậy à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kina će ti biti dužnik.
trung hoa sẽ mang ơn cậu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dužnik sam ti. -nema frke.
tôi nợ anh đấy doug cám ơn anh nhé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zauvek ću vam biti dužnik.
hoắc an ta cảm kích vô cùng
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tvoj sam dužnik meštre kiburne.
ta mắc nợ ngươi, học sĩ qyburn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
znači onda nisam vaš dužnik?
vậy thì tôi không thiếu nợ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bio sam vam dužnik, je l' tako?
tôi còn nợ ông mà, phải không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
onda sam tvoj dužnik, lajra belakva.
vậy thì, lyra belacqua... ta nợ cô.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zauvek sam vaš dužnik, seńor pukovniče.
tôi luôn luôn mang ơn ông, ngài trung tá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a i bojao si se da mi budeš dužnik.
Ông sợ phải mắc nợ tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naš novi mirni svet će biti dužnik... vašoj velikoj žrtvi.
Điều mới mẻ của chúng ta, thế giới hòa bình sẽ mang ơn sự hy sinh lớn lao của các người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i njegove odaje će biti ispunjene vašim glasom. vaš sam dužnik.
và phòng hội đồng sẽ đầy ấp giọng nói của bà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ja sam takođe tvoj dužnik, zato što si pomogao da se spase sookie.
nhưng tôi cũng nợ cậu vì đã cứu sookie.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dođi večeras u "grand" hotel. - mi smo tada kvit, a on mi je dužnik.
sau đó, anh và tôi huề, còn hắn nợ tôi 1 ván?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ovo je seso, on je n'mbaka, imao sam sreću da mu spasim život, što znači da je sada moj večiti dužnik.
Đây là seso, 1 người m'baka. ta đã rất may cứu được mạng anh ta, có nghĩa là, giờ đây anh ta phải mang ơn ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: