来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bolnica ima veoma strogu polisu protiv eksperimentalnih procedura.
tôi đã phát minh ra công nghệ đó, nó hoàn toàn có thể được. bệnh viện trung ương có chính sách rất khắt khe với các thủ tục thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
znam da mu veruješ i sve to, ali nije čak ni pomenuo jedan od eksperimentalnih lekova koje upravo testiraju.
em biết chị tin tưởng anh ấy, nhưng anh ấy còn không nhắc đến lần thí nghiệm thuốc họ đang kiểm tra ngay lúc này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
noče je bio nasilnik u klanu koji je hteo da bude bolje u nasilnošću, i onda se dokopao nekih eksperimentalnih steroida.
noche là người điều hành bọn du côn là người muốn sức mạnh, vì vậy mà đã làm vài thí nghiệm về steroid.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: