来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Æe biti eliminisani dok ga ne pronaÐemo.
tất cả những gì quân lính của ngươi thấy là bọn ta mặc quân trang bước đến và cắt họng bọn chúng. họ sẽ tìm ra francis.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cinici kao ti, prvi će biti eliminisani.
tôi không sợ lời đe dọa của ông.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
oni moraju biti eliminisani, a bolvangar zaštićen.
chúng phải bị xoá sổ, và bolvangar phải được canh phòng cẩn mật.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moraš biti tu. ne smemo imati propuste. ili ćemo biti eliminisani sa "world jam"- a.
chúng ta không thể mất bất kì liên kết nào vì thế chúng ta sẽ không bị loại tôi có bài kiểm tra vào cùng ngày chúng tôi cần cậu
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
danas je novi američki predsednik džozef stepens izjavio da su nakon smrti nataše Čenkov u americi poznate kao evelin solt, svi elementi terorističke grupe eliminisani.
tổng thống mới của mỹ joseph steppens ra công bố hôm nay. rằng cái chết của natasha chenkov, Được biết đến với cái tên mỹ là evelyn salt, tất cả các yếu tố của nhóm khủng bố đã được loại bỏ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: