来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
došao si da pričaš o svojim fantazijama?
mày đến để chia sẻ ảo tưởng của mình à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Čak i u fantazijama je Šeldon nekako naporan.
wow, ngay cả trong tưởng tượng của cậu sheldon vẫn là cái kiểu khiến người ta không chịu nổi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sa tvojim fantazijama u ruševinama i ubicinim secivom u grlu.
hãy thử tưởng tượng nó sẽ kết thúc bằng thanh gươm của sát thủ đâm xuyên cổ họng xem
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
diskutovali smo o njegovim fantazijama, koje su bile uglavnom mazohističke.
chúng tôi đã nói chuyện về những mơ tưởng của anh, mà hầu hết là khổ dâm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
harold nije bio sklon fantazijama... i pokušavao je ostati profesionalan.
harold ít khi tưởng tượng vớ vẩn... và do đó cố gắng tối đa để cư xử chuyên nghiệp...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
reći ćeš upravniku... da ne želiš imati ništa s njegovim fudbalnim fantazijama.
phải nói với cai ngục là anh không mấy hứng thú với đội bóng của ông ta
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne odvlači mi pažnju svojim magičnim fantazijama, pošto sam našla tvog prljavog blizanca u skladištu!
ngừng cố gắng đánh lạc hướng tôi với mơ mộng của anh đi! tôi tìm thấy tên song sinh bẩn thiểu của anh ở kho hàng hóa đây!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
njeno telo je parafilična ljubavna karta. -spoj fizičke požude s fantazijama i radnjama koje društvo zabranjuje.
cơ thể cô ta là bản đồ tình dục lệch lạc của hắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: