您搜索了: filmovima (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

filmovima

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

u filmovima.

越南语

Ở trong phim.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

samo u filmovima.

越南语

chỉ trên phim thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- kao u tvojim filmovima!

越南语

- giống trong phim của anh hả?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nije ti to kao u filmovima.

越南语

nó không giống như trong phim.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to si vidio u filmovima?

越南语

- con thấy cái đó trong một cuốn phim hả? - phải.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nisam baš u starim filmovima.

越南语

em không thật sự thích phim cũ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u kojim filmovima je glumio?

越南语

Ông ta có đóng phim điện ảnh không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

do sada je sve bilo kao u filmovima.

越南语

mọi việc đều giống y như trong phim vậy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer ima mapu, kao u piratskim filmovima.

越南语

là 1 tấm bản đồ bí mật. giống như các phim hải tặc vậy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

samo, kao, u nekim hollywoodskim filmovima.

越南语

chỉ phim hollywood hoặc thế giới khác mới xảy ra chuyện này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

video sam to u filmovima james bonda.

越南语

kế hoạch ranh ma. tôi học nó từ phim về james bond.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u porno filmovima, mi to zovemo štrcanje.

越南语

trong phim con heo người ta gọi cái đó là "cú chót".

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

nešto što vidiš samo u james bond filmovima.

越南语

giống loại hay xem trong phim james bond ấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

odigrat čemo ovo lijepo izbliza. baš kao u filmovima.

越南语

chúng ta sẽ diễn thật mật thiết giống y như trong phim.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ono o čemu pričate naziva se "snuff" filmovima.

越南语

Ông đang nói đến thứ phim tàn bạo.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

pre dve godine sam gledala reportažu o o snuff filmovima.

越南语

hai năm trước em coi một chương trình tv về người thật việc thật.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovo sam video samo u filmovima, pa šta se do nama dešava?

越南语

♪ i've seen it happen in movies what's now happening with us ♪

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naravno, u svim filmovima... lina mi je, kao i uvek, bila nadahnuće.

越南语

và tất nhiên, trong tất cả các bộ phim đó lina đã, và luôn luôn, là nguồn cảm hứng cho tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sve moje uloge u tim filmovima bile su otmene... profinjene... i uglađene.

越南语

những vai của tôi trong các phim này rất tao nhã phức tạp tinh tế.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

odrašće na vašim filmovima. a ovu maramicu ću uramiti i staviti na zid.

越南语

- nó sẽ xem phim của cô cho tới khi lớn lên và cái khăn ăn này sẽ trên tường thằng bé.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,577,475 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認