您搜索了: frik (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

frik

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

zdravo, frik.

越南语

xin chào, quái vật!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- on je frik.

越南语

- Đồ khùng

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

frik je stigao.

越南语

quái vật đây. Đang đưa anh ta vào.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

frik, za tebe je.

越南语

quái vật, của anh này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kakav si ti frik.

越南语

anh là cái đồ thú nhỏ có lông (sâu, bọ), phải không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pol je bio hardverski frik.

越南语

paul là quái kiệt phần cứng

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

misliš da sam kontrol frik?

越南语

vậy bạn nghĩ tôi là một người gàn?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

analitičar cia-e, je frik samozaštite?

越南语

một nhà phân tích của cia là người sợ an ninh?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moj brat je takođe frik i tvoj veliki obožavaoc.

越南语

em trai tôi cũng điên loạn như anh vậy, và nó là một fan hâm mộ của anh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

samo dva mjeseca i možda sam ja posljednji nekanibalistički frik u zemlji.

越南语

và chỉ cần hai tháng thôi, tôi có thể đã là kẻ-không-ăn-thịt-người-cuối-cùng còn sót lại trên đất nước này...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

silazimo ujutru u menzu, i ovaj frik provali ko je kresao prethodno veče.

越南语

chúng ta xuống ăn sáng ở hội trường chính thức và tên quái vật này sẽ biết anh đã chống đẩy tối hôm qua.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,723,288 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認