来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kung fu.
kung fu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:
kung fu?
công phu?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
chien fu.
cháu là chien fu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Ši fu mi!
kéo búa bao
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bogomoljkin kung fu.
thế kung fu bọ ngựa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da učim kung fu?
học nội công nữa à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sve je kung-fu.
tất cả đều là kung fu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to nije kung-fu!
Đó không phải là kung fu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
chien fu, nemoj.
chien fu, không được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
svi znaju kung-fu.
ai cũng biết kung fu
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nije pravi kung-fu!
Đó không phải võ công chân chính.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
chien fu je veličanstven.
chien fu thật tuyệt!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
chien fu, dođi ovamo.
chien fu, ra đây nào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tarn fu-ving iz cimsacui.
tôi là Đàm phú vinh tổ trọng án tiêm sa
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
chien fu! chien fu!
fu ơi, fu à
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moj mali hoće da uči kung fu...
con trai tôi muốn học võ công.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"nema više korn fleksa, fu."
"chúng ta đã hết bột bắp. f.u."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dobro jutro, si-fu toph.
sư mẫu toph. này...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
chien fu, povuci se nazad.
- chien fu, lùi lại đi. - yeah.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i ćopavi mogu da nauče kung fu.
người có tật học kungfu cũng được vậy!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: