您搜索了: fu (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

fu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

kung fu.

越南语

kung fu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:

塞尔维亚语

kung fu?

越南语

công phu?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

chien fu.

越南语

cháu là chien fu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Ši fu mi!

越南语

kéo búa bao

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bogomoljkin kung fu.

越南语

thế kung fu bọ ngựa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da učim kung fu?

越南语

học nội công nữa à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sve je kung-fu.

越南语

tất cả đều là kung fu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to nije kung-fu!

越南语

Đó không phải là kung fu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

chien fu, nemoj.

越南语

chien fu, không được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

svi znaju kung-fu.

越南语

ai cũng biết kung fu

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nije pravi kung-fu!

越南语

Đó không phải võ công chân chính.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

chien fu je veličanstven.

越南语

chien fu thật tuyệt!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

chien fu, dođi ovamo.

越南语

chien fu, ra đây nào.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tarn fu-ving iz cimsacui.

越南语

tôi là Đàm phú vinh tổ trọng án tiêm sa

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

chien fu! chien fu!

越南语

fu ơi, fu à

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moj mali hoće da uči kung fu...

越南语

con trai tôi muốn học võ công.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"nema više korn fleksa, fu."

越南语

"chúng ta đã hết bột bắp. f.u."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

dobro jutro, si-fu toph.

越南语

sư mẫu toph. này...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

chien fu, povuci se nazad.

越南语

- chien fu, lùi lại đi. - yeah.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i ćopavi mogu da nauče kung fu.

越南语

người có tật học kungfu cũng được vậy!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,178,799 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認