您搜索了: godišnja (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

godišnja

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

- 30-godišnja hibernacija.

越南语

- ngủ 30 năm - nó đi đâu nhỉ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

godišnja plata je 300.000.

越南语

công việc đó có lương 300 ngàn đô mỗi năm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

17-godišnja kineska devojka?

越南语

một đứa tung của 17 tuổi?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ja nisam 22-godišnja konobarica.

越南语

- tôi không phải người phục vụ cocktail.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-21 godišnja žena poginula u eksploziji.

越南语

về khả năng kỳ lạ của mình. cậu không thể giấu những chuyện như vậy được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ona je 16-godišnja devojka, u redu?

越南语

trong các bản vẽ nó chỉ có 16 tuổi!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a tvoja 10-godišnja kćer se raspada.

越南语

không điều gì lớn hơn thế nữa trong khi đó, con gái 10 tuổi của anh lại đang có vấn đề

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

25-godišnja devojka ima problema sa spavanjem.

越南语

25 tuổi có rắc rối về giấc ngủ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ponekad mi se čini da godišnja doba nisu kako treba.

越南语

Đôi khi bố có cảm giác rằng mùa nào cũng có những thứ chết chim đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moja ćerka je bila devica, 16-godišnja devica.

越南语

con gái tôi còn trinh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

godišnja plaća je između 10 i 20 miliona dolara.

越南语

lương hàng năm từ 10 đến 20 triệu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to je smešno kod rođendana, oni su neka godišnja stvar.

越南语

sinh nhật nó buồn cười thế đó mẹ. nó dạng như là... hằng năm mà...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- to je 50,000 dolara.to je neÈija godiŠnja plaÆa.

越南语

- Đó chỉ là tin đồn vô căn cứ! Đó là 50.000 đô!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako su se smenjivala godišnja doba i cveće cvetalo, tako je i ona.

越南语

mùa nối tiếp mùa những cây hoa lớn lên ... và cô công chúa cũng lớn lên

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

na svetskoj osnovi, prosečna godišnja osnova je oko 15 stepeni celzijusovih.

越南语

xét chung toàn cầu, nhiệt độ trung bình hàng năm là khoảng 14,5°c [58°f].

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja sam skoro 40-godišnja trudna žena, sa nepaniranom bebom na putu.

越南语

một thai phụ gần 40 tuổi đầu... đang sắp sinh đứa con bị vỡ kế hoạch.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja sam znatiželjan to znati kakvu prijetnju 19 --godišnja djevojka može napraviti .

越南语

tôi tò mò muốn biết một cô gái 19 tuổi sẽ buông lời đe dọa thế nào?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da, ona je 16-godišnja devojka i 16-godišnji psihopata, dve različite stvari.

越南语

uhm, 1 con bé 16 tuổi bị tâm thần...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

27-godišnja devojka želi da donira pola jetre za svoju umiruću ljubavnicu. to je veoma požrtvovano.

越南语

nữ 27 tuổi muốn hiến nửa lá gan để cứu cô bạn gái sắp chết.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako imaš krila da te podignu a druga zvezda ti je vodič naći ćeš mesto gde godišnja doba cvetaju jedno pored grugog.

越南语

nếu bạn có đôi cánh để bay cao và một ngôi sao để dẫn đường bạn sẽ tìm thấy một nơi mà 4 mùa nở rộ nối tiếp nhau

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,790,525 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認