您搜索了: izbavljaju (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

izbavljaju

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

reèi bezbožnih vrebaju krv, a pravedne izbavljaju usta njihova.

越南语

các lời kẻ hung ác rình rập làm đổ huyết ra; song miệng người ngay thẳng giải cứu người khỏi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

licemer kvari ustima bližnjeg svog; ali se pravednici izbavljaju znanjem.

越南语

kẻ ác lấy lời nói mà làm tàn hại người lân cận mình; còn các người công bình nhờ tri thức mà được cứu khỏi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

andjeli gospodnji stanom stoje oko onih koji se njega boje, i izbavljaju ih.

越南语

thiên sứ Ðức giê-hô-va đóng lại chung quanh những kẻ kính sợ ngài, và giải cứu họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato hvalimo ponosite da su sreæni; napreduju koji èine bezakonje, i koji iskušavaju boga, izbavljaju se.

越南语

rày chúng ta kể kẻ kiêu ngạo là có phước, kẻ phạm sự hung ác là tấn tới: họ đã thử Ðức chúa trời, và đã được giải thoát!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne odstupajte; jer biste pošli za ništavim stvarima, koje ne pomažu, niti izbavljaju, jer su ništave.

越南语

chớ lìa bỏ ngài đặng đi theo những hình tượng hư không, chẳng có ích chi, cũng không biết cứu; vì hình tượng chỉ là hư không mà thôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,576,588 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認