来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
reèi bezbonih vrebaju krv, a pravedne izbavljaju usta njihova.
các lời kẻ hung ác rình rập làm đổ huyết ra; song miệng người ngay thẳng giải cứu người khỏi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
licemer kvari ustima blinjeg svog; ali se pravednici izbavljaju znanjem.
kẻ ác lấy lời nói mà làm tàn hại người lân cận mình; còn các người công bình nhờ tri thức mà được cứu khỏi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
andjeli gospodnji stanom stoje oko onih koji se njega boje, i izbavljaju ih.
thiên sứ Ðức giê-hô-va đóng lại chung quanh những kẻ kính sợ ngài, và giải cứu họ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
zato hvalimo ponosite da su sreæni; napreduju koji èine bezakonje, i koji iskuavaju boga, izbavljaju se.
rày chúng ta kể kẻ kiêu ngạo là có phước, kẻ phạm sự hung ác là tấn tới: họ đã thử Ðức chúa trời, và đã được giải thoát!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ne odstupajte; jer biste poli za nitavim stvarima, koje ne pomau, niti izbavljaju, jer su nitave.
chớ lìa bỏ ngài đặng đi theo những hình tượng hư không, chẳng có ích chi, cũng không biết cứu; vì hình tượng chỉ là hư không mà thôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: